- Từ điển Anh - Anh
Incriminate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -nated, -nating.
to accuse of or present proof of a crime or fault
to involve in an accusation; cause to be or appear to be guilty; implicate
to charge with responsibility for all or part of an undesirable situation, harmful effect, etc.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Incrimination
to accuse of or present proof of a crime or fault, to involve in an accusation; cause to be or appear to be guilty; implicate, to charge with responsibility... -
Incriminatory
to accuse of or present proof of a crime or fault, to involve in an accusation; cause to be or appear to be guilty; implicate, to charge with responsibility... -
Incrust
to cover or line with a crust or hard coating., to form into a crust., to deposit as a crust., to form a crust, they scraped off the barnacles that always... -
Incrustation
an incrusting or being incrusted., a crust or coat of anything on the surface of a body; covering, coating, or scale., the inlaying or addition of enriching... -
Incubate
to sit upon (eggs) for the purpose of hatching., to hatch (eggs), as by sitting upon them or by artificial heat., to maintain at a favorable temperature... -
Incubation
the act or process of incubating., the state of being incubated., incubation period. -
Incubational
the act or process of incubating., the state of being incubated., incubation period. -
Incubative
to sit upon (eggs) for the purpose of hatching., to hatch (eggs), as by sitting upon them or by artificial heat., to maintain at a favorable temperature... -
Incubator
an apparatus in which eggs are hatched artificially., an enclosed apparatus in which prematurely born infants are kept in controlled conditions, as of... -
Incubatory
the act or process of incubating., the state of being incubated., incubation period. -
Incubi
an imaginary demon or evil spirit supposed to descend upon sleeping persons, esp. one fabled to have sexual intercourse with women during their sleep.... -
Incubus
an imaginary demon or evil spirit supposed to descend upon sleeping persons, esp. one fabled to have sexual intercourse with women during their sleep.... -
Inculcate
to implant by repeated statement or admonition; teach persistently and earnestly (usually fol. by upon or in ), to cause or influence (someone) to accept... -
Inculcation
to implant by repeated statement or admonition; teach persistently and earnestly (usually fol. by upon or in ), to cause or influence (someone) to accept... -
Inculpability
not culpable; blameless; guiltless. -
Inculpable
not culpable; blameless; guiltless., adjective, blameless , clean , clear , exemplary , innocent -
Inculpableness
not culpable; blameless; guiltless. -
Inculpate
to charge with fault; blame; accuse., to involve in a charge; incriminate., verb, criminate , incriminate , accuse , blame , charge , implicate , involve -
Inculpation
to charge with fault; blame; accuse., to involve in a charge; incriminate. -
Inculpatory
to charge with fault; blame; accuse., to involve in a charge; incriminate.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.