- Từ điển Anh - Anh
Incurable
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
not curable; that cannot be cured, remedied, or corrected
not susceptible to change
Noun
a person suffering from an incurable disease.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- cureless , deadly , fatal , hopeless , immedicable , impossible , inoperable , irrecoverable , irremediable , irreparable , nowhere to go , out of time , remediless , serious , terminal , uncorrectable , unrecoverable , chronic , incorrigible , insanable , intractable , irredeemable , irremedicable , unremediable
Xem thêm các từ khác
-
Incurableness
not curable; that cannot be cured, remedied, or corrected, not susceptible to change, a person suffering from an incurable disease., an incurable disease... -
Incuriosity
not curious; not inquisitive or observant; inattentive; indifferent., archaic . lacking care or attention; careless; negligent., archaic . deficient in... -
Incurious
not curious; not inquisitive or observant; inattentive; indifferent., archaic . lacking care or attention; careless; negligent., archaic . deficient in... -
Incuriousness
not curious; not inquisitive or observant; inattentive; indifferent., archaic . lacking care or attention; careless; negligent., archaic . deficient in... -
Incursion
a hostile entrance into or invasion of a place or territory, esp. a sudden one; raid, a harmful inroad., a running in, noun, noun, the bandits made brief... -
Incursive
making incursions. -
Incurvation
curved, esp. inward., to make curved; turn from a straight line or course; curve, esp. inward. -
Incurvature
curved, esp. inward., to make curved; turn from a straight line or course; curve, esp. inward. -
Incurve
to curve or cause to curve inward. -
Incus
anatomy . the middle one of a chain of three small bones in the middle ear of humans and other mammals. compare malleus , stapes ., also called anvil ,... -
Incuse
hammered or stamped in, as a figure on a coin., an incuse figure or impression., to stamp or hammer in, as a design or figure in a coin. -
Indaba
a conference or consultation between or with native peoples of south africa. -
Indebted
committed or obligated to repay a monetary loan, obligated for favors or kindness received, adjective, adjective, he was indebted to his friend for a large... -
Indebtedness
the state of being indebted., an amount owed., debts collectively., noun, responsibility , obligation , debit , debt , liability , arrearage , arrears... -
Indecency
the quality or condition of being indecent., impropriety or immodesty., obscenity or indelicacy., an indecent act, remark, etc., noun, noun, chastity ,... -
Indecent
offending against generally accepted standards of propriety or good taste; improper; vulgar, not decent; unbecoming or unseemly, adjective, adjective,... -
Indeciduate
zoology . not deciduate., botany . having permanent leaves. -
Indeciduous
not deciduous, as leaves., (of trees) evergreen. -
Indecipherability
not decipherable; illegible., not understandable; incomprehensible. -
Indecipherable
not decipherable; illegible., not understandable; incomprehensible., adjective, cryptic , hieroglyphic , illegible , scrawled , unreadable
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.