- Từ điển Anh - Anh
Jazz
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
music originating in New Orleans around the beginning of the 20th century and subsequently developing through various increasingly complex styles, generally marked by intricate, propulsive rhythms, polyphonic ensemble playing, improvisatory, virtuosic solos, melodic freedom, and a harmonic idiom ranging from simple diatonicism through chromaticism to atonality.
a style of dance music, popular esp. in the 1920s, arranged for a large band and marked by some of the features of jazz.
dancing or a dance performed to such music, as with violent bodily motions and gestures.
Slang . liveliness; spirit; excitement.
Slang . insincere, exaggerated, or pretentious talk
Adjective
of, pertaining to, or characteristic of jazz.
Verb (used with object)
to play (music) in the manner of jazz.
Informal .
- to excite or enliven.
- to accelerate.
Slang
Verb (used without object)
to dance to jazz music.
to play or perform jazz music.
Informal . to act or proceed with great energy or liveliness.
Slang
Verb phrase
jazz up, Informal .
- to add liveliness, vigor, or excitement to.
- to add ornamentation, color, or extra features to, in order to increase appeal or interest; embellish.
- to accelerate.
Synonyms
noun
- bebop , blues , boogie , boogie-woogie , dixieland , fusion jazz , hot jazz , improvisational music , jive * , ragtime , swing , animation , cool , enthusiasm , improvisation , jive , miscellaneous , nonsense , progressive , scat
Xem thêm các từ khác
-
Jazz band
a band specializing in jazz, and consisting typically of trumpet, trombone, clarinet, saxophone, piano, double bass, and percussion. -
Jazzman
a musician who plays jazz. -
Jazzy
pertaining to or suggestive of jazz music., informal . active or lively., informal . fancy or flashy, adjective, adjective, a jazzy sweater ., conservative... -
Jealous
feeling resentment against someone because of that person's rivalry, success, or advantages (often fol. by of ), feeling resentment because of another's... -
Jealousy
jealous resentment against a rival, a person enjoying success or advantage, etc., or against another's success or advantage itself., mental uneasiness... -
Jean
sometimes, jeans. a sturdy twilled fabric, usually of cotton., jeans, ( used with a plural verb ), blue jeans., pants of various fabrics, styled or constructed... -
Jeep
a small, rugged military motor vehicle having four-wheel drive and a 1 / 4 -ton capacity, a similar vehicle used by civilians., ( lowercase ) to ride or... -
Jeer
to speak or shout derisively; scoff or gibe rudely, to shout derisively at; taunt., to treat with scoffs or derision; mock., to drive away by derisive... -
Jeering
abusing vocally; expressing contempt or ridicule; "derisive laughter"; "a jeering crowd"; "her mocking smile"; "taunting shouts of 'coward' and 'sissy'"[syn:... -
Jeeringly
to speak or shout derisively; scoff or gibe rudely, to shout derisively at; taunt., to treat with scoffs or derision; mock., to drive away by derisive... -
Jehad
jihad., a holy war waged by muslims against infidels[syn: jihad ], a holy struggle or striving by a muslim for a moral or spiritual or political goal[syn:... -
Jehovah
a name of god in the old testament, a rendering of the ineffable name, jhvh, in the hebrew scriptures., (in modern christian use) god., a name for the... -
Jehu
a king of israel noted for his furious chariot attacks. ii kings 9., ( lowercase ) a fast driver., ( lowercase ) the driver of a cab or coach. -
Jejune
without interest or significance; dull; insipid, juvenile; immature; childish, lacking knowledge or experience; uninformed, deficient or lacking in nutritive... -
Jejuneness
without interest or significance; dull; insipid, juvenile; immature; childish, lacking knowledge or experience; uninformed, deficient or lacking in nutritive... -
Jejunum
the middle portion of the small intestine, between the duodenum and the ileum. -
Jell
to congeal; become jellylike in consistency., to become clear, substantial, or definite; crystallize, to cause to jell., verb, verb, the plan began to... -
Jellify
to make into a jelly; reduce to a gelatinous state., to turn into jelly; become gelatinous. -
Jelly
a food preparation of a soft, elastic consistency due to the presence of gelatin, pectin, etc., esp. fruit juice boiled down with sugar and used as a sweet... -
Jelly fish
any of various marine coelenterates of a soft, gelatinous structure, esp. one with an umbrellalike body and long, trailing tentacles; medusa., informal...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.