- Từ điển Anh - Anh
Jinx
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a person, thing, or influence supposed to bring bad luck.
Verb (used with object)
to bring bad luck to; place a jinx on
to destroy the point of
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- black magic , charm , enchantment , evil eye * , hex , hoodoo , kiss of death * , nemesis , plague , spell , voodoo * , curse
verb
Xem thêm các từ khác
-
Jitney
a small bus or car following a regular route along which it picks up and discharges passengers, originally charging each passenger five cents., older slang... -
Jitter
jitters, nervousness; a feeling of fright or uneasiness (usually prec. by the ), fluctuations in the image on a television screen or in copy received by... -
Jitterbug
a strenuously acrobatic dance consisting of a few standardized steps augmented by twirls, splits, somersaults, etc., popular esp. in the early 1940s and... -
Jitters
jitters, nervousness; a feeling of fright or uneasiness (usually prec. by the ), fluctuations in the image on a television screen or in copy received by... -
Jittery
extremely tense and nervous; jumpy, adjective, he 's very jittery about the medical checkup ., antsy * , anxious , apprehensive , edgy , excitable , fidgety... -
Jiu jitsu
jujitsu., a method of self-defense without weapons that was developed in china and japan; holds and blows are supplemented by clever use of the attacker's... -
Jive
swing music or early jazz., the jargon associated with swing music and early jazz., slang . deceptive, exaggerated, or meaningless talk, to play jive.,... -
Job
a piece of work, esp. a specific task done as part of the routine of one's occupation or for an agreed price, a post of employment; full-time or part-time... -
Job printer
a printer who does letterheads, invoices, announcements, and other miscellaneous work, as distinguished from one who works solely on books, periodicals,... -
Jobber
a wholesale merchant, esp. one selling to retailers., a pieceworker., (formerly) a merchant who deals in special, odd, or job lots., a person who practices... -
Jobbery
the conduct of public or official business for the sake of improper private gain. -
Jobholder
a person who has a regular or steady job., a government employee., noun, hireling , worker -
Jobless
without a job., noting or pertaining to persons without jobs, esp. to those who are seeking employment., ( used with a plural verb ) unemployed people... -
Jock
jockey., disc jockey., noun, competitor , letterman/woman , letterperson , player , sportsman/woman , sportsperson -
Jockey
a person who rides horses professionally in races., informal . a person who pilots, operates, or guides the movement of something, as an airplane or automobile.,... -
Jocko
a chimpanzee., any monkey. -
Jockstrap
an elasticized belt, a men's undergarment, with a pouch for supporting and protecting the genitals, worn esp. while participating in athletics. -
Jocose
given to or characterized by joking; jesting; humorous; playful, adjective, a jocose and amusing manner ., comedic , facetious , funny , jocular , witty... -
Jocoseness
given to or characterized by joking; jesting; humorous; playful, noun, a jocose and amusing manner ., blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness... -
Jocosity
the state or quality of being jocose., joking or jesting., a joke or jest., noun, blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.