- Từ điển Anh - Anh
Jocular
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
given to, characterized by, intended for, or suited to joking or jesting; waggish; facetious
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- amusing , blithe , boffo , camp , campy , cheerful , comic , comical , crazy , daffy , droll , facetious , flaky , for grins , frolicsome , gagged up , gay , gleeful , happy , humorous , jesting , jocose , jocund , jokey , joking , jolly , joshing , jovial , joyous , laughable , lighthearted , lively , ludicrous , merry , mischievous , playful , pleasant , roguish , sportive , teasing , wacky , waggish , whimsical , wittynotes:jovial refers to a mood or disposition , jocular to a conduct or manner , comedic , funny , witty , airy , animated , elated , entertaining , festive , mirthful , rollicking , silly , vivacious
Xem thêm các từ khác
-
Jocularity
the state or quality of being jocular., jocular speech or behavior., a jocular remark or act., noun, comedy , comicality , comicalness , drollery , drollness... -
Jocularly
given to, characterized by, intended for, or suited to joking or jesting; waggish; facetious, jocular remarks about opera stars . -
Jocund
cheerful; merry; gay; blithe; glad, adjective, a witty and jocund group ., blithe , blithesome , boon , convivial , gleeful , jolly , jovial , merry ,... -
Jocundity
the state or an instance of being jocund; gaiety., a jocund remark or act., noun, blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness... -
Jodhpurs
jodhpurs, ( used with a plural verb ) riding breeches cut very full over the hips and tapering at the knees to become tightfitting from the knees to the... -
Joe
jo., coffee. -
Joe miller
a book of jokes., an old, familiar joke; chestnut. -
Joey
any young animal, esp. a kangaroo., a young child. -
Jog
to move or shake with a push or jerk, to cause to function with a jolt for a moment or in a series of disconnected motions, to push slightly, as to arouse... -
Joggle
to shake slightly; move to and fro, as by repeated jerks; jiggle, to cause to shake or totter as by a sudden, slight push; jostle., to join or fasten by... -
John
a toilet or bathroom., ( sometimes initial capital letter ) a fellow; guy., ( sometimes initial capital letter ) a prostitute's customer. -
John bull
england; the english people., the typical englishman. -
John dory
any fish of the family zeidae, esp. zeus faber, of european seas, having a vertically compressed body and long spines in the dorsal fin. -
Johnny
( sometimes lowercase ) a familiar term of address for a man or boy., ( sometimes lowercase ) slang . a short, collarless gown that is fastened in back... -
Johnny-on-the-spot
a person who is on hand to perform a service, seize an opportunity, deal with an emergency, etc. -
Johnny cake
a cake or bread made of corn meal and water or milk, usually cooked on a griddle. -
Johnnycake
a cake or bread made of corn meal and water or milk, usually cooked on a griddle. -
Joie de vivre
noun, noun, depression , sobriety, delight , enjoyment , gaiety , gladsomeness , happiness , high spirits , joviality , joy , joyfulness , joyousness ,... -
Join
to bring in contact, connect, or bring or put together, to come into contact or union with, to bring together in a particular relation or for a specific... -
Joinder
the act of joining., law ., the joining of causes of action in a suit., the joining of parties in a suit., the acceptance by a party to an action of an...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.