Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Join

( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Verb (used with object)

to bring in contact, connect, or bring or put together
to join hands; to join pages with a staple.
to come into contact or union with
The brook joins the river.
to bring together in a particular relation or for a specific purpose, action, etc.; unite
to join forces against the smugglers.
to become a member of (an organization, party, etc.)
to join a club.
to enlist in (one of the armed forces)
to join the Navy.
to come into the company of; meet or accompany
I'll join you later.
to participate with (someone) in some act or activity
My wife joins me in thanking you for the gift.
to unite in marriage.
to meet or engage in (battle, conflict, etc.)
The opposing armies joined battle.
to adjoin; meet
His land joins mine.
to draw a curve or straight line between
to join two points on a graph.

Verb (used without object)

to come into or be in contact or connection
a place where cliffs and sea join.
to become united, associated, or combined; associate or ally oneself; participate (usually fol. by with )
Please join with us in our campaign.
to take part with others (often fol. by in )
Let's all join in.
to be contiguous or close; lie or come together; form a junction
Our farms join along the river.
to enlist in one of the armed forces (often fol. by up )
He joined up to fight for his country.
to meet in battle or conflict.

Noun

a joining.
a place or line of joining; seam.
Mathematics . union ( def. 10a ) .

Antonyms

verb
disjoin , divide , separate , leave , resign , withdraw

Synonyms

verb
accompany , add , adhere , affix , agglutinate , annex , append , assemble , associate , attach , blend , bracket , cement , clamp , clasp , clip , coadunate , coalesce , combine , compound , concrete , conjoin , conjugate , connect , copulate , couple , entwine , fasten , fuse , grapple , hitch on , incorporate , interlace , intermix , juxtapose , knit , leash , link , lock , lump together , marry , mate , melt , mix , pair , put together , slap on , span , splice , stick together , tack on , tag on , tie , tie up , touch , weave , wed , weld , yoke , align , associate with , be in , come aboard , consort , cooperate , enlist , enroll , enter , fall in with , follow , go to , mingle with , pair with , plug into , side with , sign on , sign up , take part in , take up with , team up with , throw in with , tie up with , abut , adjoin , be adjacent to , be at hand , be close to , be contiguous to , bound , butt , communicate , extend , fringe , hem , lie beside , lie near , lie next to , line , march , meet , neighbor , open into , parallel , reach , rim , skirt , trench on , verge on , border , verge , consolidate , meld , unify , unite , affiliate , ally , bind , relate , muster in , amalgamate , bond , bridge , cantle , engage , glue , interlock , knee , knot , merge , mingle , participate , piece , pool , solder , stitch , suture , team , volunteer

Xem thêm các từ khác

  • Joinder

    the act of joining., law ., the joining of causes of action in a suit., the joining of parties in a suit., the acceptance by a party to an action of an...
  • Joined

    of or relating to two people who are married to each other, connected by a link, as railway cars or trailer trucks[syn: coupled ], adjective, adjective,...
  • Joiner

    a person or thing that joins., a carpenter, esp. one who constructs doors, window sashes, paneling, and other permanent woodwork., a person who belongs...
  • Joinery

    the craft or trade of a joiner., woodwork made by a joiner.
  • Joining

    the act of bringing two things into contact (especially for communication); "the joining of hands around the table"; "there was a connection via the internet"
  • Joint

    the place at which two things, or separate parts of one thing, are joined or united, either rigidly or in such a way as to permit motion; juncture., a...
  • Jointed

    having or provided with joints., formed with knots or nodes.
  • Jointer

    a person or thing that joints., a tool or machine used in making joints., agriculture . a device with a triangular head, used with a plow to bury trash.,...
  • Jointly

    together; in combination or partnership; in common, adverb, adverb, my brother and i own the farm jointly ., singly, accordingly , agreeably , alike ,...
  • Jointress

    a woman on whom a jointure has been settled.
  • Jointure

    an estate or property settled on a woman in consideration of marriage, to be owned by her after her husband's death., obsolete . a joint tenancy limited...
  • Joist

    any of a number of small, parallel beams of timber, steel, reinforced concrete, etc., for supporting floors, ceilings, or the like., to furnish with or...
  • Joke

    something said or done to provoke laughter or cause amusement, as a witticism, a short and amusing anecdote, or a prankish act, something that is amusing...
  • Joke*

    something said or done to provoke laughter or cause amusement, as a witticism, a short and amusing anecdote, or a prankish act, something that is amusing...
  • Joker

    a person who jokes., one of two extra playing cards in a pack, usually imprinted with the figure of a jester, used in some games as the highest card or...
  • Jokester

    a joker, esp. a practical joker., noun, clown , comedian , comic , farceur , funnyman , humorist , jester , quipster , wag , wit , zany
  • Jokingly

    something said or done to provoke laughter or cause amusement, as a witticism, a short and amusing anecdote, or a prankish act, something that is amusing...
  • Joky

    jokey.
  • Jollier

    a person who jollies, esp. a person who uses teasing flattery in order to gain a desired aim.
  • Jollification

    jolly merrymaking; jolly festivity.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top