- Từ điển Anh - Anh
Join
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to bring in contact, connect, or bring or put together
to come into contact or union with
to bring together in a particular relation or for a specific purpose, action, etc.; unite
to become a member of (an organization, party, etc.)
to enlist in (one of the armed forces)
to come into the company of; meet or accompany
to participate with (someone) in some act or activity
to unite in marriage.
to meet or engage in (battle, conflict, etc.)
to adjoin; meet
to draw a curve or straight line between
Verb (used without object)
to come into or be in contact or connection
to become united, associated, or combined; associate or ally oneself; participate (usually fol. by with )
to take part with others (often fol. by in )
to be contiguous or close; lie or come together; form a junction
to enlist in one of the armed forces (often fol. by up )
to meet in battle or conflict.
Noun
a joining.
a place or line of joining; seam.
Mathematics . union ( def. 10a ) .
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- accompany , add , adhere , affix , agglutinate , annex , append , assemble , associate , attach , blend , bracket , cement , clamp , clasp , clip , coadunate , coalesce , combine , compound , concrete , conjoin , conjugate , connect , copulate , couple , entwine , fasten , fuse , grapple , hitch on , incorporate , interlace , intermix , juxtapose , knit , leash , link , lock , lump together , marry , mate , melt , mix , pair , put together , slap on , span , splice , stick together , tack on , tag on , tie , tie up , touch , weave , wed , weld , yoke , align , associate with , be in , come aboard , consort , cooperate , enlist , enroll , enter , fall in with , follow , go to , mingle with , pair with , plug into , side with , sign on , sign up , take part in , take up with , team up with , throw in with , tie up with , abut , adjoin , be adjacent to , be at hand , be close to , be contiguous to , bound , butt , communicate , extend , fringe , hem , lie beside , lie near , lie next to , line , march , meet , neighbor , open into , parallel , reach , rim , skirt , trench on , verge on , border , verge , consolidate , meld , unify , unite , affiliate , ally , bind , relate , muster in , amalgamate , bond , bridge , cantle , engage , glue , interlock , knee , knot , merge , mingle , participate , piece , pool , solder , stitch , suture , team , volunteer
Xem thêm các từ khác
-
Joinder
the act of joining., law ., the joining of causes of action in a suit., the joining of parties in a suit., the acceptance by a party to an action of an... -
Joined
of or relating to two people who are married to each other, connected by a link, as railway cars or trailer trucks[syn: coupled ], adjective, adjective,... -
Joiner
a person or thing that joins., a carpenter, esp. one who constructs doors, window sashes, paneling, and other permanent woodwork., a person who belongs... -
Joinery
the craft or trade of a joiner., woodwork made by a joiner. -
Joining
the act of bringing two things into contact (especially for communication); "the joining of hands around the table"; "there was a connection via the internet" -
Joint
the place at which two things, or separate parts of one thing, are joined or united, either rigidly or in such a way as to permit motion; juncture., a... -
Jointed
having or provided with joints., formed with knots or nodes. -
Jointer
a person or thing that joints., a tool or machine used in making joints., agriculture . a device with a triangular head, used with a plow to bury trash.,... -
Jointly
together; in combination or partnership; in common, adverb, adverb, my brother and i own the farm jointly ., singly, accordingly , agreeably , alike ,... -
Jointress
a woman on whom a jointure has been settled. -
Jointure
an estate or property settled on a woman in consideration of marriage, to be owned by her after her husband's death., obsolete . a joint tenancy limited... -
Joist
any of a number of small, parallel beams of timber, steel, reinforced concrete, etc., for supporting floors, ceilings, or the like., to furnish with or... -
Joke
something said or done to provoke laughter or cause amusement, as a witticism, a short and amusing anecdote, or a prankish act, something that is amusing... -
Joke*
something said or done to provoke laughter or cause amusement, as a witticism, a short and amusing anecdote, or a prankish act, something that is amusing... -
Joker
a person who jokes., one of two extra playing cards in a pack, usually imprinted with the figure of a jester, used in some games as the highest card or... -
Jokester
a joker, esp. a practical joker., noun, clown , comedian , comic , farceur , funnyman , humorist , jester , quipster , wag , wit , zany -
Jokingly
something said or done to provoke laughter or cause amusement, as a witticism, a short and amusing anecdote, or a prankish act, something that is amusing... -
Joky
jokey. -
Jollier
a person who jollies, esp. a person who uses teasing flattery in order to gain a desired aim. -
Jollification
jolly merrymaking; jolly festivity.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.