- Từ điển Anh - Anh
Lassitude
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
weariness of body or mind from strain, oppressive climate, etc.; lack of energy; listlessness; languor.
a condition of indolent indifference
Synonyms
noun
- apathy , dullness , exhaustion , fatigue , idleness , inaction , inactivity , languor , laziness , listlessness , sleepiness , sluggishness , tiredness , torpor , weakness , weariness , hebetude , languidness , leadenness , stupor , torpidity , disinterest , impassivity , incuriosity , incuriousness , indifference , insensibility , insensibleness , lethargy , phlegm , stolidity , stolidness , unconcern , uninterest , unresponsiveness , adynamia , blues , doldrums , drowsiness , enervation , ennui , hypokinesia
Xem thêm các từ khác
-
Lasso
a long rope or line of hide or other material with a running noose at one end, used for roping horses, cattle, etc., to catch with or as with a lasso.,... -
Lassoer
a long rope or line of hide or other material with a running noose at one end, used for roping horses, cattle, etc., to catch with or as with a lasso. -
Last
occurring or coming after all others, as in time, order, or place, most recent; next before the present; latest, being the only one remaining, final, ultimate... -
Last-born
last in order of birth; youngest., a last-born or youngest child. -
Last-ditch
done finally in desperation to avoid defeat, failure, disaster, etc., fought with every resource at one's command, adjective, a last -ditch attempt to... -
Last mile
the distance walked by a condemned person from his or her cell to the place of execution., the last walk of a condemned person to the execution place -
Last name
surname ( def. 1 ) . -
Lasting
continuing or enduring a long time; permanent; durable, a strong, durable, closely woven fabric for shoe uppers, coverings on buttons, etc., archaic .... -
Lastingness
continuing or enduring a long time; permanent; durable, a strong, durable, closely woven fabric for shoe uppers, coverings on buttons, etc., archaic .... -
Lastly
in conclusion; in the last place; finally., adverb, adverb, firstly, after , after all , at last , behind , finally , in conclusion , last , to conclude... -
Latch
a device for holding a door, gate, or the like, closed, consisting basically of a bar falling or sliding into a catch, groove, hole, etc., to close or... -
Latchet
a strap or lace used to fasten a shoe. -
Latchkey
a key for releasing a latch or springlock, esp. on an outer door. -
Late
occurring, coming, or being after the usual or proper time, continued until after the usual time or hour; protracted, near or at the end of day or well... -
Late comer
a person who arrives late, the latecomers were seated after the overture . -
Lateen
pertaining to or having a lateen sail or sails. -
Lately
of late; recently; not long since, adverb, adverb, he has been very grouchy lately ., in the past , old, afresh , anew , a short time ago , in recent times... -
Laten
to make or become late. -
Latency
the state of being latent., computers . the time required to locate the first bit or character in a storage location, expressed as access time minus word... -
Latency period
psychoanalysis . the stage of personality development, extending from about four or five years of age to the beginning of puberty, during which sexual...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.