- Từ điển Anh - Anh
Legendary
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
of, pertaining to, or of the nature of a legend.
celebrated or described in legend
Noun
a collection of legends.
Antonyms
adjective
- factual , real , true , infamous , unimportant
Synonyms
adjective
- allegorical , apocryphal , created , customary , doubtful , dubious , fabled , fabricated , fabulous , fanciful , figmental , handed-down , imaginary , imaginative , improbable , invented , mythical , mythological , related , romantic , storied , told , traditional , unhistoric , unhistorical , unreal , unverifiable , celebrated , famed , illustrious , immortal , renowned , well-known , mythic , mythologic , famous , fictional , fictitious , noted , unwritten
Xem thêm các từ khác
-
Legerdemain
sleight of hand., trickery; deception., any artful trick., noun, artfulness , chicanery , conjuring , craftiness , cunning , deceit , deception , hocus-pocus... -
Legerity
physical or mental quickness; nimbleness; agility. -
Leggings
a covering for the leg, usually extending from the ankle to the knee but sometimes higher, worn by soldiers, riders, workers, etc. compare chaps , gaiter... -
Leggy
having awkwardly long legs., having long, attractively shaped legs, of, pertaining to, or characterized by showing the legs, (of plants) long and thin;... -
Leghorn
english name of livorno., ( lowercase ) a fine, smooth, plaited straw., ( lowercase ) a hat made of such straw, often having a broad, soft brim., one of... -
Legibility
also, legibleness. the state or quality of being legible., also called visibility. typography . the quality of type that affects the perceptibility of... -
Legible
capable of being read or deciphered, esp. with ease, as writing or printing; easily readable., capable of being discerned or distinguished, adjective,... -
Legion
a division of the roman army, usually comprising 3000 to 6000 soldiers., a military or semimilitary unit., the legion., any large group of armed men.,... -
Legionary
of, pertaining to, or belonging to a legion., constituting a legion or legions., history/historical . a soldier of a roman legion., a member of the british... -
Legionnaire
( often initial capital letter ) a member of the american legion., a member of any legion; legionary. -
Legislate
to exercise the function of legislation; make or enact laws., to create, provide, or control by legislation, verb, attempts to legislate morality ., constitute... -
Legislation
the act of making or enacting laws., a law or a body of laws enacted., noun, act , bill , charter , codification , constitution , enactment , lawmaking... -
Legislative
having the function of making laws, of or pertaining to the enactment of laws, pertaining to a legislature, enacted or ordained by legislation or a legislature,... -
Legislator
a person who gives or makes laws., a member of a legislative body., noun, administrator , aldermember , assemblymember , council member , deputy , lawgiver... -
Legislatorial
of or pertaining to a legislator, legislature, or legislation; legislative. -
Legislatorship
a person who gives or makes laws., a member of a legislative body. -
Legislature
a deliberative body of persons, usually elective, who are empowered to make, change, or repeal the laws of a country or state; the branch of government... -
Legist
an expert in law, esp. ancient law. -
Legitimacy
the state or quality of being legitimate., noun, lawfulness , legitimateness , licitness -
Legitimate
according to law; lawful, in accordance with established rules, principles, or standards., born in wedlock or of legally married parents, in accordance...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.