- Từ điển Anh - Anh
Legitimate
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
according to law; lawful
in accordance with established rules, principles, or standards.
born in wedlock or of legally married parents
- legitimate children.
in accordance with the laws of reasoning; logically inferable; logical
- a legitimate conclusion.
resting on or ruling by the principle of hereditary right
not spurious or unjustified; genuine
of the normal or regular type or kind.
Theater . of or pertaining to professionally produced stage plays, as distinguished from burlesque, vaudeville, television, motion pictures, etc.
Verb (used with object)
to make lawful or legal; pronounce or state as lawful
to establish as lawfully born
to show or declare to be legitimate or proper
- He was under obligation to legitimate his commission.
to justify; sanction or authorize
Noun
the legitimate, the legitimate theater or drama.
a person who is established as being legitimate.
Antonyms
adjective
- illegal , illegitimate , invalid , unlawful , unwarranted
Synonyms
adjective
- accepted , accredited , acknowledged , admissible , appropriate , authorized , canonical , certain , cogent , consistent , correct , customary , fair , genuine , innocent , just , justifiable , lawful , licit , logical , natural , normal , official , on the level , on the up and up , orthodox , probable , proper , real , reasonable , received , recognized , regular , reliable , rightful , sanctioned , sensible , sound , statutory , sure , true , typical , usual , verifiable , warranted , well-founded , legal , authentic , square , valid
verb
Xem thêm các từ khác
-
Legitimateness
according to law; lawful, in accordance with established rules, principles, or standards., born in wedlock or of legally married parents, in accordance... -
Legitimation
according to law; lawful, in accordance with established rules, principles, or standards., born in wedlock or of legally married parents, in accordance... -
Legitimatise
to make legitimate. -
Legitimatize
to make legitimate., verb, legitimate , legitimize -
Legitimise
to make legitimate. -
Legitimism
a supporter of legitimate authority, esp. of a claim to a throne based on direct descent., also, legitimistic. of, pertaining to, or supporting legitimate... -
Legitimist
a supporter of legitimate authority, esp. of a claim to a throne based on direct descent., also, legitimistic. of, pertaining to, or supporting legitimate... -
Legitimize
to make legitimate., verb, legitimate , legitimatize -
Legroom
space sufficient for keeping one's legs in a comfortable position, as in an automobile. -
Legume
any plant of the legume family, esp. those used for feed, food, or as a soil-improving crop., the pod or seed vessel of such a plant., any table vegetable... -
Legumin
a globulin obtained from the seeds of leguminous and other plants. -
Leguminous
pertaining to, of the nature of, or bearing legumes., belonging to the leguminosae. -
Lei
(in the hawaiian islands) a wreath of flowers, leaves, etc., for the neck or head. -
Leister
a spearlike implement having three or more prongs, for use in spearing fish., to spear (fish) with a leister. -
Leisure
freedom from the demands of work or duty, time free from the demands of work or duty, when one can rest, enjoy hobbies or sports, etc., unhurried ease,... -
Leisured
having leisure, characterized by leisure; leisurely; unhurried, the leisured classes ., the leisured manner of his walk . -
Leisureliness
acting, proceeding, or done without haste; unhurried; deliberate, showing or suggesting ample leisure; unhurried, in a leisurely manner; without haste,... -
Leisurely
acting, proceeding, or done without haste; unhurried; deliberate, showing or suggesting ample leisure; unhurried, in a leisurely manner; without haste,... -
Leit motif
a motif or theme associated throughout a music drama with a particular person, situation, or idea. -
Leit motiv
a melodic phrase that accompanies the reappearance of a person or situation (as in wagner's operas)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.