Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Factual evidence

    chứng cứ dựa trên sự thực,
  • Factual profit

    lợi nhuận thực tế,
  • Factually

    / 'fæktjuəli /, Phó từ: dựa trên sự thật, đúng như sự thật, historical events must be factually recorded,...
  • Factum

    / 'fæktəm /, Danh từ: bản trình bày sự việc, hành vi thực tế, sự lập chính thức di chúc, tờ...
  • Facture

    / 'fæktʃə /, Danh từ: cách làm (tác phẩm (nghệ thuật)),
  • Facula

    / 'fækjulə /, Danh từ, số nhiều .faculae: (thiên văn học) vệt sáng trên mặt trời,
  • Faculae

    / 'fækjulə /, dải sáng của mặt trời, vết sáng,
  • Facular

    / 'fækjulə /, Danh từ: (thuộc) vệt sáng trên mặt trời,
  • Faculous

    / 'fækjuləs /, như facular,
  • Facultative

    / 'fækəltətiv /, Tính từ: tuỳ ý, không bắt buộc, ngẫu nhiên, tình cờ, (thuộc) khoa (đại học),...
  • Facultative Bacterium

    vi khuẩn linh động, những vi khuẩn có khả năng sống trong điều kiện kỵ khí lẫn hiếu khí.
  • Facultative aerobe

    vi khuẩn ứakhí không bắt buộc,
  • Facultative anacrobe

    vi sinh vật kỵ khí không bắt buộc,
  • Facultative endorsement

    sự ký hậu tùy ý,
  • Facultative heterochromatin

    chất dị nhiễm sắc tùy tiện,
  • Facultative insurance

    bảo hiểm lâm thời,
  • Facultative parasite

    ký sinh trùng không bắt buộc,
  • Facultative reinsurance

    tái bảo hiểm, tái bảo hiểm lâm thời, tái bảo hiểm tùy ý, tùy ý,
  • Facultativeaerobe

    vi khuẩn ứa khí không bắt buộc,
  • Facultativeanacrobe

    vi sinh vật kỵ khí không bắt buộc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top