- Từ điển Anh - Anh
Likable
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
readily or easily liked; pleasing
Antonyms
adjective
- bad , disagreeable , hateful , mean , unlikable , unlikeable , unpleasant
Synonyms
adjective
- agreeable , amiable , appealing , attractive , charismatic , charming , engaging , enjoyable , friendly , genial , good , good-natured , likeable , pleasing , preferable , relishable , sweet , sweet-natured , sympathetic , winning , winsome , comely , congenial , nice , personable , pleasant , simpatico
Xem thêm các từ khác
-
Likableness
readily or easily liked; pleasing, a likable young man . -
Like
of the same form, appearance, kind, character, amount, etc., corresponding or agreeing in general or in some noticeable respect; similar; analogous, bearing... -
Like-minded
having a similar or identical opinion, disposition, etc., adjective, a like -minded friend ., agreeing , compatible , harmonious , in accord , in agreement... -
Likeable
likable., pleasing; attractive., variant of likable ., (of characters in literature or drama) evoking empathic or sympathetic feelings; "the sympathetic... -
Liked
of the same form, appearance, kind, character, amount, etc., corresponding or agreeing in general or in some noticeable respect; similar; analogous, bearing... -
Likelihood
the state of being likely or probable; probability., a probability or chance of something, archaic . indication of a favorable end; promise., noun, noun,... -
Likeliness
the state of being likely or probable; probability., a probability or chance of something, archaic . indication of a favorable end; promise., there is... -
Likely
probably or apparently destined (usually fol. by an infinitive), seeming like truth, fact, or certainty; reasonably to be believed or expected; believable,... -
Liken
to represent as similar or like; compare, verb, to liken someone to a weasel ., allegorize , approach , approximate to , assimilate , balance , bear comparison... -
Likeness
a representation, picture, or image, esp. a portrait, the state or fact of being like, the semblance or appearance of something; guise, noun, noun, to... -
Likewise
moreover; in addition; also; too, in like manner; in the same way; similarly, adverb, adverb, she is likewise a fine lawyer ., i 'm tempted to do likewise... -
Liking
preference, inclination, or favor, pleasure or taste, the state or feeling of a person who likes., noun, noun, to show a liking for privacy ., much to... -
Lilac
any of various shrubs belonging to the genus syringa, of the olive family, as s. vulgaris, having large clusters of fragrant purple or white flowers, pale... -
Liliaceous
of or like the lily., belonging to the plant family liliaceae. -
Lilied
abounding in lilies., archaic . lilylike; white. -
Lilliputian
extremely small; tiny; diminutive., petty; trivial, an inhabitant of lilliput., a very small person., a person who is narrow or petty in outlook., adjective,... -
Lilt
rhythmic swing or cadence., a lilting song or tune., to sing or play in a light, tripping, or rhythmic manner., noun, air , intonation , move , refrain... -
Lily
any scaly-bulbed plant of the genus lilium, having showy, funnel-shaped or bell-shaped flowers. compare lily family ., the flower or the bulb of such a... -
Lily-livered
weak or lacking in courage; cowardly; pusillanimous., adjective, chickenhearted , craven , dastardly , faint-hearted , pusillanimous , unmanly , afraid... -
Lily-white
white as a lily, pure; untouched by corruption or imperfection; above reproach, designating or pertaining to any faction, organization, or group opposing...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.