- Từ điển Anh - Anh
Lily-white
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
white as a lily
pure; untouched by corruption or imperfection; above reproach
designating or pertaining to any faction, organization, or group opposing the inclusion of blacks, esp. in political or social life.
Noun
a member of a lily-white organization, esp. a member of a former faction of the Republican party in the South opposed to the inclusion of blacks in the party or in political life in general.
Synonyms
adjective
- blameless , good , irreprehensible , irreproachable , unblamable , angelic , angelical , clean , pure , sinless , unblemished , uncorrupted , undefiled , unstained , unsullied , untainted , virginal , faultless , guiltless , harmless
Xem thêm các từ khác
-
Lily pad
the large, floating leaf of a water lily. -
Lima
a city in and the capital of peru, near the pacific coast. 3,317,648., a city in nw ohio. 47,381. -
Lima bean
a bean, phaseolus limensis, having a broad, flat, edible seed., the seed, used for food. -
Limb
a part or member of an animal body distinct from the head and trunk, as a leg, arm, or wing, a large or main branch of a tree., a projecting part or member,... -
Limbate
bordered, as a flower in which one color is surrounded by an edging of another. -
Limber
characterized by ease in bending the body; supple; lithe., bending readily; flexible; pliant., to make oneself limber (usually fol. by up ), to make (something)... -
Limbo
( often initial capital letter ) roman catholic theology . a region on the border of hell or heaven, serving as the abode after death of unbaptized infants... -
Lime
also called burnt lime , calcium oxide , caustic lime , calx , quicklime. a white or grayish-white, odorless, lumpy, very slightly water-soluble solid,... -
Lime-juicer
a british person., a british sailor., a british person., a british sailor. -
Lime kiln
a kiln or furnace for making lime by calcining limestone or shells. -
Lime tree
a linden or basswood. -
Lime water
an aqueous solution of slaked lime, used in medicine, antacids, and lotions, and to absorb carbon dioxide from the air., water containing naturally an... -
Limelight
theater ., the center of public attention, interest, observation, or notoriety, noun, noun, theater ., the center of public attention, interest, observation,... -
Limen
threshold ( def. 4 ) ., threshold ( def. 4 ) . -
Limerick
a kind of humorous verse of five lines, in which the first, second, and fifth lines rhyme with each other, and the third and fourth lines, which are shorter,... -
Limestone
a sedimentary rock consisting predominantly of calcium carbonate, varieties of which are formed from the skeletons of marine microorganisms and coral,... -
Limey
a british sailor., a british person., a british ship., british., a british sailor., a british person., a british ship., british. -
Limicoline
shore-inhabiting; of or pertaining to numerous birds of the families charadriidae, comprising the plovers, and scolopacidae, comprising the sandpipers.,... -
Limicolous
dwelling in mud or muddy regions. -
Liminal
of, pertaining to, or situated at the limen.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.