- Từ điển Anh - Anh
Livelihood
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a means of supporting one's existence, esp. financially or vocationally; living
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- alimentation , art , bread and butter , business , circumstances , craft , employment , game * , grind * , income , job , keep * , living , maintenance , means , nine-to-five , profession , racket * , rat race * , resources , slot , source of income , subsistence , support , sustenance , thing * , trade , vocation , what one is into , work , alimony , bread , keep , upkeep , career , occupation
Xem thêm các từ khác
-
Liveliness
full or suggestive of life or vital energy; active, vigorous, or brisk, animated, spirited, vivacious, or sprightly, eventful, stirring, or exciting, bustling... -
Livelong
(of time) whole or entire, esp. when tediously long, slow in passing, etc., we picked apples the livelong day . -
Lively
full or suggestive of life or vital energy; active, vigorous, or brisk, animated, spirited, vivacious, or sprightly, eventful, stirring, or exciting, bustling... -
Liven
to put life into; rouse; enliven; cheer (often fol. by up ), to become more lively; brighten (usually fol. by up ), what can we do to liven up the party... -
Liver
anatomy . a large, reddish-brown, glandular organ located in the upper right side of the abdominal cavity, divided by fissures into five lobes and functioning... -
Liver extract
an extract of mammalian liver, esp. hog or beef, for treating pernicious anemia. -
Liverish
resembling liver, esp. in color., having a liver disorder; bilious., disagreeable; crabbed; melancholy, to have a liverish disposition . -
Liverwurst
a sausage made with a large percentage of liver, esp. one made with pork liver and pork meat. -
Livery
a distinctive uniform, badge, or device formerly provided by someone of rank or title for his retainers, as in time of war., a uniform worn by servants.,... -
Livery stable
a stable where horses and vehicles are cared for or rented out for pay. -
Liveryman
an owner of or an employee in a livery stable., british . a freeman of the city of london, entitled to wear the livery of the ancient guild or city district... -
Lives
pl. of life. -
Livestock
the horses, cattle, sheep, and other useful animals kept or raised on a farm or ranch. -
Livid
having a discolored, bluish appearance caused by a bruise, congestion of blood vessels, strangulation, etc., as the face, flesh, hands, or nails., dull... -
Lividity
having a discolored, bluish appearance caused by a bruise, congestion of blood vessels, strangulation, etc., as the face, flesh, hands, or nails., dull... -
Lividness
having a discolored, bluish appearance caused by a bruise, congestion of blood vessels, strangulation, etc., as the face, flesh, hands, or nails., dull... -
Living
having life; being alive; not dead, in actual existence or use; extant, active or thriving; vigorous; strong, burning or glowing, as a coal., flowing freely,... -
Living room
a room in a home used, esp. by a family, for leisure activities, entertaining guests, etc.; parlor., lebensraum., noun, best room , common room , drawing... -
Living wage
a wage on which it is possible for a wage earner or an individual and his or her family to live at least according to minimum customary standards., noun,... -
Lixiviate
to treat with a solvent; leach.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.