- Từ điển Anh - Anh
Lover
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a person who is in love with another.
a person who has a sexual or romantic relationship with another.
a person with whom one conducts an extramarital sexual affair.
a person who has a strong enjoyment or liking for something, as specified
a person who loves, esp. a person who has or shows a warm and general affectionate regard for others
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- admirer , beau , beloved , boyfriend , companion , courter , darling , dear , dearest , escort , fianc , fiance , flame , girlfriend , idolizer , inamorata , inamorato , infatuate , juliet , paramour , petitioner , romeo * , significant other , solicitor , steady , suitor , suppliant , swain , sweetheart , truelove , valentine , wooer , devotee , enthusiast , fancier , adorer , amoroso , buff , cicisbeo , don juan , fan , gallant , husband , leman , lothario , mistress , philander , romeo , wife
Xem thêm các từ khác
-
Lovers' knot
a stylized or decorative knot used as an emblem of love[syn: love knot ] -
Lovesick
languishing with love, expressive of such languishing, adjective, a lovesick adolescent ., a lovesick note ., desiring , infatuated , languishing , lovelorn... -
Loving
feeling or showing love; warmly affectionate; fond, adjective, adjective, loving glances ., disliking , hating , mean, admiring , affectionate , amatory... -
Loving-kindness
tender kindness motivated by or expressing affection. -
Loving cup
a large cup, as of silver, usually with two or more handles, given as a prize, award, token of esteem or affection, etc., a wine cup, usually of large... -
Lovingness
feeling or showing love; warmly affectionate; fond, loving glances . -
Low
situated, placed, or occurring not far above the ground, floor, or base, of small extent upward; not high or tall, not far above the horizon, as a planet,... -
Low-class
of or relating to the lower socioeconomic classes., occupying the lowest socioeconomic position in a society[syn: lower-class ][ant: middle-class... -
Low-cost
able to be purchased or acquired at relatively little cost, adjective, low -cost life insurance ; low -cost housing ., inexpensive , low , low-priced -
Low-cut
(of a garment) having a low-cut neckline; "a low-cut neckline"[syn: decollete ], having a low-cut back; "a backless dress", adjective, dcollet , low-neck... -
Low-down
despicable; base, of the most contemptible kind; "abject cowardice"; "a low stunt to pull"; "a low-down sneak"; "his miserable treatment of his family";... -
Low-fat
of or being a food or style of cooking that contains or uses very little butter, oil, or other fat, usu. three grams of fat or less per serving. -
Low-grade
of an inferior quality, worth, value, etc., adjective, the mine yields low -grade silver ore ., common , low-quality , mean , mediocre , second-class ,... -
Low-key
of reduced intensity; restrained; understated., (of a photograph) having chiefly dark tones, usually with little tonal contrast ( distinguished from high-key... -
Low-keyed
of reduced intensity; restrained; understated., (of a photograph) having chiefly dark tones, usually with little tonal contrast ( distinguished from high-key... -
Low-neck
having a low-cut neckline; d -
Low-necked
(of a dress or other garment) cut low so as to leave the neck and shoulders exposed; d -
Low-pitched
pitched in a low register or key, produced by slow vibrations; relatively grave in pitch or soft in sound, adjective, a low -pitched aria for the basso... -
Low-pressure
having or involving a low or below-normal pressure, as steam or water., without vigor or persistence; not forceful or aggressive, quietly persuasive; subtle;... -
Low-priced
selling at a low price; inexpensive; cheap., adjective, inexpensive , low , low-cost , bargain , cheap , discounted , economical
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.