- Từ điển Anh - Anh
Lumberer
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
timber sawed or split into planks, boards, etc.
miscellaneous useless articles that are stored away.
Verb (used without object)
to cut timber and prepare it for market.
to become useless or to be stored away as useless.
Verb (used with object)
to convert (a specified amount, area, etc.) into lumber
to heap together in disorder.
to fill up or obstruct with miscellaneous useless articles; encumber.
Xem thêm các từ khác
-
Lumbering
the trade or business of cutting and preparing lumber., adjective, adjective, agile , gliding , lithe, blundering , bovine , bumbling , clodhopping , clunking... -
Lumberjack
a person who works at lumbering; logger., lumber jacket., canadian . the gray jay., noun, cutter , logger , lumberman , woodchopper -
Lumberman
a person who deals in lumber., lumberjack. -
Lumbrical
any of four wormlike muscles in the palm of the hand and in the sole of the foot. -
Lumen
optics . the unit of luminous flux, equal to the luminous flux emitted in a unit solid angle by a point source of one candle intensity. abbreviation, anatomy... -
Luminary
a celestial body, as the sun or moon., a body, object, etc., that gives light., a person who has attained eminence in his or her field or is an inspiration... -
Luminesce
to exhibit luminescence., verb, gleam , incandesce -
Luminescence
the emission of light not caused by incandescence and occurring at a temperature below that of incandescent bodies., the light produced by such an emission. -
Luminescent
the emission of light not caused by incandescence and occurring at a temperature below that of incandescent bodies., the light produced by such an emission.,... -
Luminiferous
producing light, the luminiferous properties of a gas . -
Luminosity
luminance ( def. 2 ) ., the quality of being intellectually brilliant, enlightened, inspired, etc., something luminous., astronomy . the brightness of... -
Luminous
radiating or reflecting light; shining; bright., lighted up or illuminated; well-lighted, brilliant intellectually; enlightened or enlightening, as a writer... -
Luminously
radiating or reflecting light; shining; bright., lighted up or illuminated; well-lighted, brilliant intellectually; enlightened or enlightening, as a writer... -
Luminousness
radiating or reflecting light; shining; bright., lighted up or illuminated; well-lighted, brilliant intellectually; enlightened or enlightening, as a writer... -
Lump
a piece or mass of solid matter without regular shape or of no particular shape, a protuberance or swelling, an aggregation, collection, or mass; clump,... -
Lumpenproletariat
the lowest level of the proletariat comprising unskilled workers, vagrants, and criminals and characterized by a lack of class identification and solidarity.,... -
Lumper
a day laborer employed to handle cargo, as fish or timber., biology informal . a taxonomist who believes that classifications should emphasize similarities... -
Lumpfish
any of several thick-bodied, sluggish fishes of the family cyclopteridae, found in northern seas, having the pelvic fins modified and united into a sucking... -
Lumpiness
full of lumps, covered with lumps, as a surface., heavy or clumsy, as in movement or style; crude, (of water) rough or choppy., lumpy gravy ., a lumpy... -
Lumping
formed into lumps, lump sugar .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.