Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Lump

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

a piece or mass of solid matter without regular shape or of no particular shape
a lump of coal.
a protuberance or swelling
a blow that raised a lump on his head.
an aggregation, collection, or mass; clump
All the articles were piled in a great lump.
Also called lump of sugar. a small block of granulated sugar, designed for sweetening hot coffee, tea, etc.
How many lumps do you take in your coffee?
majority; plurality; multitude
The great lump of voters are still undecided.
lumps, Informal . harsh criticism, punishment, or defeat
The new theory came in for some lumps when other scholars heard of it.
Informal . a heavy, clumsy, and usually stupid person.

Adjective

in the form of a lump or lumps
lump sugar.
made up of a number of items taken together; not separated or considered separately
The debts were paid in one lump sum.

Verb (used with object)

to unite into one aggregation, collection, or mass (often fol. by together )
We lumped the reds and blues together.
to deal with, handle, consider, etc., in the lump or mass
to lump unrelated matters indiscriminately.
to make into a lump or lumps
to lump dough before shaping it into loaves.
to raise into or cover with lumps
a plow lumping the moist earth.

Verb (used without object)

to form or raise a lump or lumps
Stir the gravy so that it doesn't lump.
to move heavily and awkwardly
The big oaf lumped along beside me.

Idiom

get or take one's lumps, to receive or endure hardship, punishment, criticism
etc.
Without its star pitcher, the baseball team will get its lumps today.

Antonyms

verb
change , fight , stand up

Synonyms

noun
agglomeration , ball , bit , block , bulge , bulk , bump , bunch , cake , chip , chunk , cluster , crumb , dab , gob , group , growth , handful , hunk , knot , knurl , lot , morsel , mountain , much , nugget , part , peck , piece , pile , portion , protrusion , protuberance , scrap , section , solid , spot , swelling , tumescence , tumor , wad , wedge , clod , clump , hunch , hump , knob , nub , gawk , hulk , lout , oaf , ox , comeuppance , desert , guerdon , recompense , reward , wage , aggregate.--v. mass , aggregation , amass , bolus , gobbet , lump , mass , node , nodule , slub
verb
abide , bear , brook , digest , endure , put up with , stand , stomach , suffer , swallow , take , bank , drift , hill , mound , pile , stack , clump , galumph , hulk , lumber , stump , accept , go , support , sustain , tolerate , withstand , aggregate , beat , blob , bulge , bulk , bunch , burl , cake , clot , dollop , glob , gob , gobbet , growth , heap , hunk , knob , knot , knurl , mass , node , nodule , nugget , protrusion , protuberance , swelling , tumor , wad , wedge , welt

Xem thêm các từ khác

  • Lumpenproletariat

    the lowest level of the proletariat comprising unskilled workers, vagrants, and criminals and characterized by a lack of class identification and solidarity.,...
  • Lumper

    a day laborer employed to handle cargo, as fish or timber., biology informal . a taxonomist who believes that classifications should emphasize similarities...
  • Lumpfish

    any of several thick-bodied, sluggish fishes of the family cyclopteridae, found in northern seas, having the pelvic fins modified and united into a sucking...
  • Lumpiness

    full of lumps, covered with lumps, as a surface., heavy or clumsy, as in movement or style; crude, (of water) rough or choppy., lumpy gravy ., a lumpy...
  • Lumping

    formed into lumps, lump sugar .
  • Lumpish

    resembling a lump., having a heavy appearance; moving clumsily., having a sluggish mind; unresponsive; dull; stupid., adjective, clumsy , gawky , graceless...
  • Lumpishness

    resembling a lump., having a heavy appearance; moving clumsily., having a sluggish mind; unresponsive; dull; stupid.
  • Lumpy

    full of lumps, covered with lumps, as a surface., heavy or clumsy, as in movement or style; crude, (of water) rough or choppy., adjective, lumpy gravy...
  • Lunacy

    insanity; mental disorder., intermittent insanity, formerly believed to be related to phases of the moon., extreme foolishness or an instance of it, law...
  • Lunar

    of or pertaining to the moon, measured by the moon's revolutions, resembling the moon; round or crescent-shaped., of or pertaining to silver., a lunar...
  • Lunar caustic

    silver nitrate, agno 3 , esp. in a sticklike mold, used to cauterize tissues.
  • Lunarian

    a being supposedly inhabiting the moon., a selenographer.
  • Lunate

    also, lunated. crescent-shaped., anatomy . the second bone from the thumb side of the proximal row of bones of the carpus., a crescent-shaped, microlithic...
  • Lunatic

    an insane person., a person whose actions and manner are marked by extreme eccentricity or recklessness., law . a person legally declared to be of unsound...
  • Lunation

    the period of time from one new moon to the next (about 29 1 / 2 days); a lunar month.
  • Lunch

    a light midday meal between breakfast and dinner; luncheon., any light meal or snack., a restaurant or lunchroom, to eat lunch, to provide lunch for, out...
  • Luncheon

    lunch, esp. a formal lunch held in connection with a meeting or other special occasion, the alumni luncheon .
  • Luncher

    a light midday meal between breakfast and dinner; luncheon., any light meal or snack., a restaurant or lunchroom, to eat lunch, to provide lunch for, out...
  • Lune

    anything shaped like a crescent or a half moon., a crescent-shaped figure bounded by two arcs of circles, either on a plane or a spherical surface.
  • Lunette

    any of various objects or spaces of crescentlike or semicircular outline or section., architecture . (in the plane of a wall) an area enframed by an arch...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top