- Từ điển Anh - Anh
Luminous
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
radiating or reflecting light; shining; bright.
lighted up or illuminated; well-lighted
brilliant intellectually; enlightened or enlightening, as a writer or a writer's works
clear; readily intelligible
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- beaming , brilliant , clear , crystal , effulgent , fulgent , illuminated , incandescent , lambent , lighted , lit , lucent , lucid , luminescent , lustrous , radiant , refulgent , resplendent , shining , translucent , transparent , vivid , apprehensible , bright , comprehendible , comprehensible , evident , fathomable , graspable , intelligible , knowable , perspicacious , perspicuous , beamy , irradiant , shiny , glowing , inspiring , intelligent , obvious
Xem thêm các từ khác
-
Luminously
radiating or reflecting light; shining; bright., lighted up or illuminated; well-lighted, brilliant intellectually; enlightened or enlightening, as a writer... -
Luminousness
radiating or reflecting light; shining; bright., lighted up or illuminated; well-lighted, brilliant intellectually; enlightened or enlightening, as a writer... -
Lump
a piece or mass of solid matter without regular shape or of no particular shape, a protuberance or swelling, an aggregation, collection, or mass; clump,... -
Lumpenproletariat
the lowest level of the proletariat comprising unskilled workers, vagrants, and criminals and characterized by a lack of class identification and solidarity.,... -
Lumper
a day laborer employed to handle cargo, as fish or timber., biology informal . a taxonomist who believes that classifications should emphasize similarities... -
Lumpfish
any of several thick-bodied, sluggish fishes of the family cyclopteridae, found in northern seas, having the pelvic fins modified and united into a sucking... -
Lumpiness
full of lumps, covered with lumps, as a surface., heavy or clumsy, as in movement or style; crude, (of water) rough or choppy., lumpy gravy ., a lumpy... -
Lumping
formed into lumps, lump sugar . -
Lumpish
resembling a lump., having a heavy appearance; moving clumsily., having a sluggish mind; unresponsive; dull; stupid., adjective, clumsy , gawky , graceless... -
Lumpishness
resembling a lump., having a heavy appearance; moving clumsily., having a sluggish mind; unresponsive; dull; stupid. -
Lumpy
full of lumps, covered with lumps, as a surface., heavy or clumsy, as in movement or style; crude, (of water) rough or choppy., adjective, lumpy gravy... -
Lunacy
insanity; mental disorder., intermittent insanity, formerly believed to be related to phases of the moon., extreme foolishness or an instance of it, law... -
Lunar
of or pertaining to the moon, measured by the moon's revolutions, resembling the moon; round or crescent-shaped., of or pertaining to silver., a lunar... -
Lunar caustic
silver nitrate, agno 3 , esp. in a sticklike mold, used to cauterize tissues. -
Lunarian
a being supposedly inhabiting the moon., a selenographer. -
Lunate
also, lunated. crescent-shaped., anatomy . the second bone from the thumb side of the proximal row of bones of the carpus., a crescent-shaped, microlithic... -
Lunatic
an insane person., a person whose actions and manner are marked by extreme eccentricity or recklessness., law . a person legally declared to be of unsound... -
Lunation
the period of time from one new moon to the next (about 29 1 / 2 days); a lunar month. -
Lunch
a light midday meal between breakfast and dinner; luncheon., any light meal or snack., a restaurant or lunchroom, to eat lunch, to provide lunch for, out... -
Luncheon
lunch, esp. a formal lunch held in connection with a meeting or other special occasion, the alumni luncheon .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.