- Từ điển Anh - Anh
Memorial
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
something designed to preserve the memory of a person, event, etc., as a monument or a holiday.
a written statement of facts presented to a sovereign, a legislative body, etc., as the ground of, or expressed in the form of, a petition or remonstrance.
Adjective
preserving the memory of a person or thing; commemorative
- memorial services.
of or pertaining to the memory.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- canonizing , celebrative , commemoratory , consecrating , consecrative , dedicatory , deifying , enshrining , in tribute , memorializing , monumental , remembering , commemorative
noun
- cairn , ceremony , column , headstone , inscription , keepsake , mausoleum , memento , monolith , obelisk , pillar , plaque , record , relic , remembrance , reminder , shaft , slab , souvenir , statue , stele , tablet , token , tombstone , trophy , commemoration , monument , cenotaph , commemorative , memoir , shrine , testimonial , vestige
Xem thêm các từ khác
-
Memorialise
to commemorate., to present a memorial to. -
Memorialist
a person who writes memorials., a person who writes memoirs. -
Memorialize
to commemorate., to present a memorial to., verb, commemorate -
Memorise
to commit to memory; learn by heart, to learn by heart, to memorize a poem ., i 've always been able to memorize easily . -
Memorize
to commit to memory; learn by heart, to learn by heart, verb, to memorize a poem ., i 've always been able to memorize easily ., commit to memory , cram... -
Memory
the mental capacity or faculty of retaining and reviving facts, events, impressions, etc., or of recalling or recognizing previous experiences., this faculty... -
Men
pl. of man. -
Men-of-war
a warship., portuguese man-of-war. -
Menace
something that threatens to cause evil, harm, injury, etc.; a threat, a person whose actions, attitudes, or ideas are considered dangerous or harmful,... -
Menacingly
something that threatens to cause evil, harm, injury, etc.; a threat, a person whose actions, attitudes, or ideas are considered dangerous or harmful,... -
Menacme
the part of a female's life during which menstruation occurs. -
Menagerie
a collection of wild or unusual animals, esp. for exhibition., a place where they are kept or exhibited., an unusual and varied group of people., adjective,... -
Mend
to make (something broken, worn, torn, or otherwise damaged) whole, sound, or usable by repairing, to remove or correct defects or errors in., to set right;... -
Mendable
to make (something broken, worn, torn, or otherwise damaged) whole, sound, or usable by repairing, to remove or correct defects or errors in., to set right;... -
Mendacious
telling lies, esp. habitually; dishonest; lying; untruthful, false or untrue, adjective, adjective, a mendacious person ., a mendacious report ., frank... -
Mendacity
the quality of being mendacious; untruthfulness; tendency to lie., an instance of lying; falsehood., noun, falsehood , inveracity , perjury , truthlessness... -
Mendelism
the theories of heredity advanced by gregor mendel. -
Mendicancy
the practice of begging, as for alms., the state or condition of being a beggar., noun, mendicity -
Mendicant
begging; practicing begging; living on alms., pertaining to or characteristic of a beggar., a person who lives by begging; beggar., a member of any of... -
Mendicity
mendicancy., noun, mendicancy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.