- Từ điển Anh - Anh
Miraculous
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
performed by or involving a supernatural power or agency
of the nature of a miracle; marvelous.
having or seeming to have the power to work miracles
- miraculous drugs.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- amazing , anomalous , astonishing , astounding , awesome , extraordinary , fabulous , freakish , heavy , incredible , inexplicable , magical , marvelous , monstrous , numinous , phenomenal , preternatural , prodigious , spectacular , staggering , strange , stupefying , stupendous , superhuman , superior , supermundane , supernatural , supranatural , thaumaturgic , the utmost , unaccountable , unbelievable , unearthly , unimaginable , unreal , wonderworking , wondrous , extramundane , extrasensory , metaphysical , superphysical , supersensible , transcendental , fantastic , fantastical , wonderful , divine , hyperphysical , mysterious
Xem thêm các từ khác
-
Miraculousness
performed by or involving a supernatural power or agency, of the nature of a miracle; marvelous., having or seeming to have the power to work miracles,... -
Mirage
an optical phenomenon, esp. in the desert or at sea, by which the image of some object appears displaced above, below, or to one side of its true position... -
Mire
a tract or area of wet, swampy ground; bog; marsh., ground of this kind, as wet, slimy soil of some depth or deep mud., to plunge and fix in mire; cause... -
Mirk
murk., =====variant of murk . -
Mirror
a reflecting surface, originally of polished metal but now usually of glass with a silvery, metallic, or amalgam backing., such a surface set into a frame,... -
Mirror-writing
backward writing that resembles a mirror image of ordinary script. -
Mirror image
an image of an object, plan, person, etc., as it would appear if viewed in a mirror, with right and left reversed., an object having a spatial arrangement... -
Mirror writing
backward writing that resembles a mirror image of ordinary script. -
Mirth
gaiety or jollity, esp. when accompanied by laughter, amusement or laughter, noun, noun, the excitement and mirth of the holiday season ., he was unable... -
Mirthful
joyous; gay; jolly, providing mirth; amusing, adjective, a mirthful laugh ., a mirthful experience ., amusing , blithe , blithesome , carefree , cheerful... -
Mirthfulness
joyous; gay; jolly, providing mirth; amusing, noun, a mirthful laugh ., a mirthful experience ., blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity... -
Mirthless
gaiety or jollity, esp. when accompanied by laughter, amusement or laughter, the excitement and mirth of the holiday season ., he was unable to conceal... -
Miry
of the nature of mire; swampy, abounding in mire; muddy., covered or bespattered with mire., adjective, miry ground ., mucky , oozy , sludgy , slushy -
Mis shapen
badly shaped; deformed. -
Mis spell
to spell incorrectly. -
Mis spelling
the act of spelling incorrectly, an incorrectly spelled word, note his misspelling of that word ., you have three misspellings in your letter . -
Mis spelt
to spell incorrectly. -
Mis spend
to spend wrongly or unwisely; squander; waste. -
Mis state
to state wrongly or misleadingly; make a wrong statement about. -
Mis statement
to state wrongly or misleadingly; make a wrong statement about.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.