- Từ điển Anh - Việt
Vicissitude
Mục lục |
/vi´sisi¸tju:d/
Thông dụng
Danh từ
( (thường) số nhiều) sự thăng trầm (sự thay hoàn cảnh của mình nhất là theo chiều xấu hơn)
- the vicissitudes of life
- những nỗi thăng trầm của cuộc đời
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sự thay đổi chu kỳ, sự tuần hoàn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- about-face * , alteration , alternation , diversity , flip-flop * , fluctuation , innovation , mid-course correction , mutability , mutation , novelty , permutation , progression , reversal , revolution , shift , sport , switch , switchover , transposition , turnaround , uncertainty , ups and downs * , variation , variety , asperity , hardship , rigor , change , difficulty
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Vicissitude of the market
sự thăng trầm của thị trường, -
Vicissitudinous
/ vi¸sisi´tju:dinəs /, tính từ, Đầy ngang trái, -
Vicisstudinary
Tính từ: Đầy ngang trái, luân phiên, thay đổi, -
Vicker's hardness
độ rắn vicker, -
Vickers hardness
độ cứng vickers, vickers hardness testing machine, máy thử độ cứng vickers -
Vickers hardness machine
máy đo độ rắn vickers, -
Vickers hardness number
số độ cứng vickers, -
Vickers hardness testing machine
máy thử độ cứng vickers, -
Vicoit
đá vicoit, -
Vicontiel
Tính từ: thuộc quận trưởng, thuộc chánh án quận, -
Vicous distillate
phần chưng cất, phần chưng cất nhớt, phân lớp, -
Victim
/ 'viktim /, Danh từ: nạn nhân (người, loài vật, đồ vật bị thương, bị giết do sự thiếu cẩn... -
Victimisation
như victimization, -
Victimise
như victimize, Hình Thái Từ:, -
Victimizable
Tính từ: cả tin, yếu đuối, -
Victimization
/ ¸viktimаi´zeiʃən /, Danh từ: sự khiển trách, sự trừng phạt (ai một cách không công bằng về... -
Victimize
/ ´vikti¸maiz /, Ngoại động từ: khiển trách, trừng phạt (ai một cách không công bằng về những...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.