- Từ điển Anh - Anh
Narrowness
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
of little breadth or width; not broad or wide; not as wide as usual or expected
limited in extent or space; affording little room
limited in range or scope
lacking breadth of view or sympathy, as persons, the mind, or ideas
with little margin to spare; barely adequate or successful; close
careful, thorough, or minute, as a scrutiny, search, or inquiry.
limited in amount; small; meager
straitened; impoverished
New England . stingy or parsimonious.
Phonetics .
- (of a vowel) articulated with the tongue laterally constricted, as the ee of beet, the oo of boot, etc.; tense. Compare lax ( def. 7 ) .
- (of a phonetic transcription) utilizing a unique symbol for each phoneme and whatever supplementary diacritics are needed to indicate its subphonemic varieties. Compare broad ( def. 14 ) .
(of livestock feeds) proportionately rich in protein.
Verb (used without object)
to decrease in width or breadth
Verb (used with object)
to make narrower.
to limit or restrict (often fol. by down )
to make narrow-minded
Noun
a narrow part, place, or thing.
a narrow part of a valley, passage, or road.
narrows, ( used with a singular or plural verb ) a narrow part of a strait, river, ocean current, etc.
The Narrows, a narrow strait from upper to lower New York Bay, between Staten Island and Long Island. 2 mi. (3.2 km) long; 1 mi. (1.6 km) wide.
Xem thêm các từ khác
-
Narwhal
a small arctic whale, monodon monoceros, the male of which has a long, spirally twisted tusk extending forward from the upper jaw. -
Nasal
of or pertaining to the nose, phonetics . pronounced with the voice issuing through the nose, either partly, as in french nasal vowels, or entirely (as... -
Nasalise
to pronounce as a nasal sound., to pronounce normally oral sounds as nasal sounds. -
Nasality
of or pertaining to the nose, phonetics . pronounced with the voice issuing through the nose, either partly, as in french nasal vowels, or entirely (as... -
Nasalization
to pronounce as a nasal sound., to pronounce normally oral sounds as nasal sounds. -
Nasalize
to pronounce as a nasal sound., to pronounce normally oral sounds as nasal sounds. -
Nascence
beginning to exist or develop, chemistry . (of an element) in the nascent state., noun, the nascent republic ., beginning , commencement , dawn , genesis... -
Nascency
beginning to exist or develop, chemistry . (of an element) in the nascent state., noun, the nascent republic ., beginning , commencement , dawn , genesis... -
Nascent
beginning to exist or develop, chemistry . (of an element) in the nascent state., the nascent republic . -
Nasological
the scientific study of noses. -
Nasology
the scientific study of noses. -
Nastiness
physically filthy; disgustingly unclean, offensive to taste or smell; nauseating., offensive; objectionable, vicious, spiteful, or ugly, bad or hard to... -
Nasturtium
any plant of the genus tropaeolum, cultivated for its showy, usually orange, red, or yellow flowers or for its fruit, which is pickled and used like capers. -
Nasty
physically filthy; disgustingly unclean, offensive to taste or smell; nauseating., offensive; objectionable, vicious, spiteful, or ugly, bad or hard to... -
Natal
of or pertaining to a person's birth, presiding over or affecting a person at birth, (of places) native, celebrating one 's natal day ., natal influences... -
Natality
birthrate. -
Natant
swimming; floating., botany . floating on water, as the leaf of an aquatic plant. -
Natation
an act or the skill of swimming. -
Natatorial
pertaining to, adapted for, or characterized by swimming, natatorial birds . -
Natatory
pertaining to, adapted for, or characterized by swimming, natatorial birds .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.