- Từ điển Anh - Anh
Numerate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to represent numbers by symbols.
enumerate ( def. 2 ) .
Adjective
able to use or understand numerical techniques of mathematics.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Numeration
an act or instance of or the process or result of numbering or counting., the process or a method of reckoning or calculating., the act, art, or method... -
Numerator
arithmetic . the term of a fraction, usually above the line, that indicates the number of equal parts that are to be added together; the dividend placed... -
Numerical
of or pertaining to numbers; of the nature of a number., indicating a number, bearing or designated by a number., expressed by numbers instead of letters,... -
Numerous
very many; being or existing in great quantity, consisting of or comprising a great number of units or individuals, adjective, adjective, numerous visits... -
Numerously
very many; being or existing in great quantity, consisting of or comprising a great number of units or individuals, numerous visits ; numerous fish .,... -
Numina
pl. of numen., divine power or spirit; a deity, esp. one presiding locally or believed to inhabit a particular object. -
Numinous
of, pertaining to, or like a numen; spiritual or supernatural., surpassing comprehension or understanding; mysterious, arousing one's elevated feelings... -
Numismatic
of, pertaining to, or consisting of coins, medals, paper money, etc., pertaining to numismatics. -
Numismatics
the study or collecting of coins, medals, paper money, etc. -
Numismatist
a specialist in numismatics., a person who collects numismatic items, esp. coins. -
Numismatology
the collection and study of money (and coins in particular)[syn: numismatics ] -
Nummulite
a fossil foraminifer of the genus camerina ( nummulites ), having a calcareous, usually disklike shell. -
Numskull
a dull-witted or stupid person; dolt., noun, blockhead , bonehead * , buffoon , cretin , dimwit , dolt , dork , dumbbell , dummy , dunce , fathead , fool... -
Nun
a woman member of a religious order, esp. one bound by vows of poverty, chastity, and obedience., any of various birds, esp. a domestic variety of pigeon.,... -
Nun buoy
a conical, unlighted buoy used as a channel marker, esp. on the starboard side of a channel entering from seaward. -
Nunciature
the office or the term of service of a nuncio. -
Nuncio
a diplomatic representative of the pope at a foreign court or capital, noun, equal in status to an ambassador ., ambassador , delegate , diplomat , messenger... -
Nunnery
a building or group of buildings for nuns; convent., noun, abbey , cloister , monastery , priory , religious community , retreat , convent , mynchery (ruins)... -
Nuptial
of or pertaining to marriage or the marriage ceremony, of, pertaining to, or characteristic of mating or the mating season of animals, usually, nuptials.... -
Nurse
a person formally educated and trained in the care of the sick or infirm. compare nurse-midwife , nurse-practitioner , physician's assistant , practical...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.