- Từ điển Anh - Việt
Amicable
Nghe phát âmMục lục |
/´æmikəbl/
Thông dụng
Tính từ
Thân ái, thân mật, thân tình
Thoả thuận, hoà giải
- an amicable settlement
- sự hoà giải, sự giải quyết thoả thuận với nhau
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accordant , agreeing , amiable , civil , clubby , concordant , cordial , courteous , cozy , empathic , good-humored , harmonious , kind , kindly , like-minded , mellow , neighborly , pacific , peaceable , peaceful , polite , regular , right nice , sociable , square shooting , sympathetic , understanding , warmhearted , benevolent , brotherly , friendly
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Amicable Settlement of Disputes
giả quết thuận thảo, -
Amicable allowance
bồi thường theo thỏa thuận, sự bớt giá hữu hảo, -
Amicable composition
sự hòa giải thân thiện, -
Amicable composition clause
điều khoản hòa giải thân thiện, -
Amicable compositor
người hòa giải thân thiện, -
Amicable compounder
người trọng tài hòa giải, -
Amicable mediator
người hòa giải hữu hảo, -
Amicable numbers
số bạn, -
Amicable numbers (friends numbers)
số hữu nghị, -
Amicable settlement
hòa giải, sự giải quyết hữu hảo, sự hòa giải, -
Amicable settlement of disputes
giải quyết thuận thảo, -
Amicableness
/ ´æmikəbəlnis /, danh từ, sự thân ái, sự thân mật, sự thân tình, -
Amicably
Phó từ: thân thiện, thân tình, they lived together amicably for several years, họ sống thân thiện với... -
Amice
/ ´æmis /, danh từ, (tôn giáo) khăn lễ (của giáo sĩ trùm đầu hoặc trùm vai khi làm lễ), mũ trùm đầu, -
Amicrobic
không do vi khuẩn, -
Amicron
Danh từ: amicron; phần tử cực nhỏ, Y học: amicron, -
Amicronucleate
Tính từ: không nhân sinh sản; không nhân nhỏ, -
Amid
/ ə'mid /, Giới từ: giữa, ở giữa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Từ... -
Amida buddha
Danh từ: adi-đà phật, -
Amidase
amidaza,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.