- Từ điển Anh - Anh
Petition
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a formally drawn request, often bearing the names of a number of those making the request, that is addressed to a person or group of persons in authority or power, soliciting some favor, right, mercy, or other benefit
a request made for something desired, esp. a respectful or humble request, as to a superior or to one of those in authority; a supplication or prayer
something that is sought by request or entreaty
Law . an application for a court order or for some judicial action.
Verb (used with object)
to beg for or request (something).
to address a formal petition to (a sovereign, a legislative body, etc.)
to ask by petition for (something).
Verb (used without object)
to present a petition.
to address or present a formal petition.
to request or solicit, as by a petition
- to petition for redress of grievances.
Synonyms
noun
- address , application , entreaty , imploration , imprecation , invocation , memorial , prayer , request , round robin , solicitation , suit , supplication , appeal , complaint , obsecration
verb
Xem thêm các từ khác
-
Petitionary
of the nature of or expressing a petition., archaic . petitioning; suppliant. -
Petitioner
a formally drawn request, often bearing the names of a number of those making the request, that is addressed to a person or group of persons in authority... -
Petrel
any of numerous tube-nosed seabirds of the families procellariidae, hydrobatidae, and pelecanoididae. -
Petrifaction
the act or process of petrifying; the state of being petrified., something petrified. -
Petrify
to convert into stone or a stony substance., to benumb or paralyze with astonishment, horror, or other strong emotion, to make rigid or inert; harden;... -
Petroglyph
a drawing or carving on rock, made by a member of a prehistoric people. -
Petrograph
petroglyph. -
Petrographer
the branch of petrology dealing with the description and classification of rocks, esp. by microscopic examination. -
Petrographic
the branch of petrology dealing with the description and classification of rocks, esp. by microscopic examination. -
Petrographical
the branch of petrology dealing with the description and classification of rocks, esp. by microscopic examination. -
Petrography
the branch of petrology dealing with the description and classification of rocks, esp. by microscopic examination. -
Petrol
british . gasoline., archaic . petroleum., british . to clean with gasoline. -
Petroleum
an oily, thick, flammable, usually dark-colored liquid that is a form of bitumen or a mixture of various hydrocarbons, occurring naturally in various parts... -
Petrolic
of, pertaining to, or produced from petroleum. -
Petrologic
the scientific study of rocks, including petrography and petrogenesis. -
Petrological
the scientific study of rocks, including petrography and petrogenesis. -
Petrologist
the scientific study of rocks, including petrography and petrogenesis. -
Petrology
the scientific study of rocks, including petrography and petrogenesis. -
Petrous
anatomy . noting or pertaining to the hard dense portion of the temporal bone, containing the internal auditory organs; petrosal., like stone, esp. in... -
Petticoat
also called pettiskirt. an underskirt, esp. one that is full and often trimmed and ruffled and of a decorative fabric., any skirtlike part or covering.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.