- Từ điển Anh - Việt
Unfair
Mục lục |
/ʌn´fɛə/
Thông dụng
Tính từ
( + on/to sombody) không đúng, không công bằng, bất công; không thiện chí
- unfair treatment
- sự đối xử không công bằng
Gian lận, không ngay thẳng, không đúng đắn; không theo các luật lệ bình thường, không theo các nguyên tắc bình thường
Không đúng mức, không đủ
Không thuận lợi, không thuận tiện; không thuận chiều (gió)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- arbitrary , bad , base , biased , bigoted , blameworthy , cheating , criminal , crooked , cruel , culpable , discreditable , discriminatory , dishonest , dishonorable , foul , grievous , illegal , immoral , improper , inequitable , inexcusable , iniquitous , injurious , low , mean , one-sided , partial , partisan , petty , shameful , shameless , uncalled-for , undue , unethical , unjust , unjustifiable , unlawful , unprincipled , unreasonable , unrightful , unscrupulous , unsporting , unwarranted , vicious , vile , wicked , wrong , unequal , disingenuous , disproportionate , excessive , invidious , prejudiced , unconscionable , underhanded , uneven , unfavorable , unjustified , wrongful
Từ trái nghĩa
adjective
- fair , honest , just , unprejudiced
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unfair competition
cạnh tranh bất chánh, cạnh tranh không chính đáng, cạnh tranh không lành mạnh, sự cạnh tranh bất chính, sự cạnh tranh không... -
Unfair contact
hợp đồng không công bằng, -
Unfair contract
hợp đồng không công bình, -
Unfair dismissal
sự sa thải lạm dụng, sự sa thải lạm dụng (công nhân), -
Unfair labour practices
cách đối xử không công bằng với người lao động, cách sử dụng lao động không công bằng, sử dụng lao động bất hợp... -
Unfair prejudice
định kiến không công bằng (trong quản lý), -
Unfair price
giá cả bất hợp lý, giá quá đắt, -
Unfair trading practices
cách giao dịch không công bằng, -
Unfair wage
tiền lương bất hợp lý, -
Unfair wages
tiền lương không chính đáng, -
Unfairly
Phó từ: không đúng, không công bằng, bất công, gian lận, không ngay thẳng; không theo các luật... -
Unfairness
/ ʌn´fɛənis /, Danh từ: sự không đúng, sự không công bằng, sự bất công, sự gian lận, sự... -
Unfaithful
/ ʌn´feiθful /, Tính từ: không chung thủy, phạm tội ngoại tình, không trung thành, phản bội, (nghĩa... -
Unfaithfully
Phó từ: không chung thủy, phạm tội ngoại tình, không trung thành, phản bội, (nghĩa bóng) không... -
Unfaithfulness
/ ʌn´feiθfulnis /, danh từ, sự không chung thủy, sự phạm tội ngoại tình, sự không trung thành, sự phản bội, (nghĩa bóng)... -
Unfaked
Tính từ: không giả, không giả mạo; thật, -
Unfallen
Tính từ: không rụng, -
Unfaltering
/ ʌn´fɔ:ltəriη /, Tính từ: không ấp úng, không ngập ngừng (giọng nói...), không loạng choạng... -
Unfamed
Tính từ: không ai biết đến; không tiếng tăm, -
Unfamiliar
/ ¸ʌnfə´miliə /, Tính từ: ( + to somebody) không được biết rõ, không quen biết, xa lạ, ( + with...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.