- Từ điển Anh - Anh
Phenomenal
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
highly extraordinary or prodigious; exceptional
- phenomenal speed.
of or pertaining to phenomena.
of the nature of a phenomenon; cognizable by the senses.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- extraordinary , fantastic , marvelous , miraculous , outstanding , preternatural , prodigious , rare , remarkable , sensational , singular , substantial , uncommon , unique , unparalleled , unusual , unwonted , wondrous , concrete , corporeal , material , objective , sensible , tangible , amazing , astonishing , astounding , fantastical , incredible , stupendous , unbelievable , wonderful , exceptional , super , unprecedented
Xem thêm các từ khác
-
Phenomenalism
the doctrine that phenomena are the only objects of knowledge or the only form of reality., the view that all things, including human beings, consist simply... -
Phenomenalist
the doctrine that phenomena are the only objects of knowledge or the only form of reality., the view that all things, including human beings, consist simply... -
Phenomenalistic
the doctrine that phenomena are the only objects of knowledge or the only form of reality., the view that all things, including human beings, consist simply... -
Phenomenological
the study of phenomena., the system of husserl and his followers stressing the description of phenomena. -
Phenomenologist
the study of phenomena., the system of husserl and his followers stressing the description of phenomena. -
Phenomenology
the study of phenomena., the system of husserl and his followers stressing the description of phenomena., noun, intentionality , life-world , lived experience... -
Phenomenon
a fact, occurrence, or circumstance observed or observable, something that is impressive or extraordinary., a remarkable or exceptional person; prodigy;... -
Phew
(used as an exclamation to express disgust, exhaustion, surprise, impatience, relief, etc.), phew , it 's hot ! -
Phi
the 21st letter of the greek alphabet (?,?)., the consonant sound represented by this letter., the 21st letter of the greek alphabet -
Phial
vial. -
Philander
(of a man) to make love with a woman one cannot or will not marry; carry on flirtations., verb, womanize -
Philanderer
(of a man) to make love with a woman one cannot or will not marry; carry on flirtations., noun, noun, faithful, adulterer , chaser , cruiser , dallier... -
Philanthropic
of, pertaining to, engaged in, or characterized by philanthropy; benevolent, adjective, adjective, a philanthropic foundation ., misanthropic , miserly... -
Philanthropical
of, pertaining to, engaged in, or characterized by philanthropy; benevolent, adjective, a philanthropic foundation ., altruistic , charitable , eleemosynary... -
Philanthropist
a person who practices philanthropy., noun, altruist , benefactor , bleeding heart * , contributor , do-gooder * , donor , good samaritan * , good scout... -
Philanthropy
altruistic concern for human welfare and advancement, usually manifested by donations of money, property, or work to needy persons, by endowment of institutions... -
Philatelic
the collecting of stamps and other postal matter as a hobby or an investment., the study of postage stamps, revenue stamps, stamped envelopes, postmarks,... -
Philatelist
the collecting of stamps and other postal matter as a hobby or an investment., the study of postage stamps, revenue stamps, stamped envelopes, postmarks,... -
Philately
the collecting of stamps and other postal matter as a hobby or an investment., the study of postage stamps, revenue stamps, stamped envelopes, postmarks,... -
Philharmonic
fond of or devoted to music; music-loving, of, noting, or presented by a symphony orchestra or the society sponsoring it., a symphony orchestra or the...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.