- Từ điển Anh - Anh
Pile up
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
an assemblage of things laid or lying one upon the other
Informal . a large number, quantity, or amount of anything
a heap of wood on which a dead body, a living person, or a sacrifice is burned; pyre.
a lofty or large building or group of buildings
Informal . a large accumulation of money
a bundle of pieces of iron ready to be welded and drawn out into bars; fagot.
reactor ( def. 4 ) .
Electricity . voltaic pile.
Verb (used with object)
to lay or dispose in a pile (often fol. by up )
to accumulate or store (often fol. by up )
to cover or load with a pile
Verb (used without object)
to accumulate, as money, debts, evidence, etc. (usually fol. by up ).
Informal . to move as a group in a more or less confused, disorderly cluster
to gather, accumulate, or rise in a pile or piles (often fol. by up )
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Pilewort
also called fireweed. a weedy composite plant, erechtites hieracifolia, having narrow flower heads enclosed in green bracts., a north american figwort,... -
Pilfer
to steal, esp. in small quantities., verb, verb, give , receive, annex , appropriate , borrow , cop * , crib * , filch * , liberate * , lift * , moonlight... -
Pilferage
the act or practice of pilfering; petty theft., something that is pilfered., noun, steal , theft , thievery -
Pilferer
to steal, esp. in small quantities., noun, bandit , burglar , highwayman , housebreaker , larcener , purloiner , robber , stealer , thief -
Pilgrim
a person who journeys, esp. a long distance, to some sacred place as an act of religious devotion, a traveler or wanderer, esp. in a foreign place., an... -
Pilgrimage
a journey, esp. a long one, made to some sacred place as an act of religious devotion, islam ., any long journey, esp. one undertaken as a quest or for... -
Piliferous
having or producing hair. -
Pill
a small globular or rounded mass of medicinal substance, usually covered with a hard coating, that is to be swallowed whole., something unpleasant that... -
Pillage
to strip ruthlessly of money or goods by open violence, as in war; plunder, to take as booty., to rob with open violence; take booty, the act of plundering,... -
Pillager
to strip ruthlessly of money or goods by open violence, as in war; plunder, to take as booty., to rob with open violence; take booty, the act of plundering,... -
Pillar
an upright shaft or structure, of stone, brick, or other material, relatively slender in proportion to its height, and of any shape in section, used as... -
Pillar box
a pillarlike box in which letters are deposited for collection by mail carriers; mailbox. -
Pillbox
a box, usually shallow and often round, for holding pills., a small, low structure of reinforced concrete, enclosing machine guns, and employed as a minor... -
Pillion
a pad or cushion attached behind a saddle, esp. as a seat for a woman., a pad, cushion, saddle, or the like, used as a passenger seat on a bicycle, motor... -
Pillory
a wooden framework erected on a post, with holes for securing the head and hands, formerly used to expose an offender to public derision., to set in the... -
Pillow
a bag or case made of cloth that is filled with feathers, down, or other soft material, and is used to cushion the head during sleep or rest., anything... -
Pillow block
a cast-iron or steel block for supporting a journal or bearing. -
Pillow case
a removable sacklike covering, usually of cotton, drawn over a pillow. -
Pillow sham
an ornamental cover laid over a bed pillow. -
Pillowy
pillowlike; soft; yielding, a pillowy carpet .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.