- Từ điển Anh - Anh
Pinnacle
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a lofty peak.
the highest or culminating point, as of success, power, fame, etc.
any pointed, towering part or formation, as of rock.
Architecture . a relatively small, upright structure, commonly terminating in a gable, a pyramid, or a cone, rising above the roof or coping of a building, or capping a tower, buttress, or other projecting architectural member.
Verb (used with object)
to place on or as on a pinnacle.
to form a pinnacle on; crown.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Pinnae
botany . one of the primary divisions of a pinnate leaf., zoology ., anatomy . auricle ( def. 1a ) ., a feather, wing, or winglike part., a fin or flipper. -
Pinnate
resembling a feather, as in construction or arrangement; having parts arranged on each side of a common axis, botany . (of a leaf) having leaflets or primary... -
Pinnated
resembling a feather, as in construction or arrangement; having parts arranged on each side of a common axis, botany . (of a leaf) having leaflets or primary... -
Pinner
a person or thing that pins., a headdress with a long hanging flap pinned on at each side., a small apron fastened on by pins. -
Pinniped
belonging to the pinnipedia, a suborder of carnivores with limbs adapted to an aquatic life, including the seals and walruses., a pinniped animal. -
Pinnule
zoology ., botany . a secondary pinna, one of the pinnately disposed divisions of a bipinnate leaf., a metal plate with a small hole in it, used as a sight... -
Pinochle
a popular card game played by two, three, or four persons, with a 48-card deck., a meld of the queen of spades and the jack of diamonds in this game. -
Pinocle
a popular card game played by two, three, or four persons, with a 48-card deck., a meld of the queen of spades and the jack of diamonds in this game. -
Pinole
corn or wheat, dried, ground, and sweetened, usually with the flour of mesquite beans. -
Pinpoint
the point of a pin., a trifle; pinhead., a tiny spot or sharp point., to locate or describe exactly or precisely, exact; precise, verb, verb, noun, to... -
Pinprick
any minute puncture made by a pin or the like., a negligible irritation or annoyance. -
Pint
a liquid and also dry measure of capacity, equal to one half of a liquid and dry quart respectively, approximately 35 cubic inches (0.473 liter). abbreviation,... -
Pintado
cero ( def. 1 ) . -
Pintail
a long-necked river duck, anas acuta, of the old and new worlds, having long and narrow middle tail feathers., sharp-tailed grouse. -
Pintle
a pin or bolt, esp. one on which something turns, as the gudgeon of a hinge., a pin, bolt, or hook by which a gun or the like is attached to the rear of... -
Pinto
marked with spots of white and other colors; mottled; spotted, western u.s. a pinto horse., pinto bean., noun, a pinto horse ., horse , mottled , piebald... -
Piny
abounding in or covered with pine trees, pertaining to or suggestive of pine trees, piny hillsides ., a piny fragrance . -
Pioneer
a person who is among those who first enter or settle a region, thus opening it for occupation and development by others., one who is first or among the... -
Pious
having or showing a dutiful spirit of reverence for god or an earnest wish to fulfill religious obligations., characterized by a hypocritical concern with... -
Piousness
having or showing a dutiful spirit of reverence for god or an earnest wish to fulfill religious obligations., characterized by a hypocritical concern with...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.