- Từ điển Anh - Anh
Pioneer
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a person who is among those who first enter or settle a region, thus opening it for occupation and development by others.
one who is first or among the earliest in any field of inquiry, enterprise, or progress
one of a group of foot soldiers detailed to make roads, dig intrenchments, etc., in advance of the main body.
Ecology . an organism that successfully establishes itself in a barren area, thus starting an ecological cycle of life.
( initial capital letter ) Aerospace . one of a series of U.S. space probes that explored the solar system and transmitted scientific information to earth.
( initial capital letter ) (formerly) a member of a Communist organization in the Soviet Union for children ranging in age from 10 to 16. Compare Komsomol , Octobrist .
Verb (used without object)
to act as a pioneer.
Verb (used with object)
to be the first to open or prepare (a way, settlement, etc.).
to take part in the beginnings of; initiate
to lead the way for (a group); guide.
Adjective
being the earliest, original, first of a particular kind, etc.
of, pertaining to, or characteristic of pioneers
- pioneer justice.
being a pioneer
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- avant-garde , brave , experimental , head , inaugural , initial , lead , original , primary , prime , earliest , maiden , primordial
noun
- colonist , colonizer , developer , explorer , founder , frontier settler , guide , homesteader , immigrant , innovator , leader , pathfinder , pilgrim , scout , settler , squatter , trailblazer , contributor , creator
verb
- begin , colonize , create , develop , discover , establish , explore , found , go out in front , initiate , instigate , institute , launch , map out , open up , originate , prepare , show the way , spearhead * , start , take the lead , trailblaze , colonist , experimental , explorer , first , initial , innovator , invent , original , pathfinder , pilgrim , settler , trailblazer
Xem thêm các từ khác
-
Pious
having or showing a dutiful spirit of reverence for god or an earnest wish to fulfill religious obligations., characterized by a hypocritical concern with... -
Piousness
having or showing a dutiful spirit of reverence for god or an earnest wish to fulfill religious obligations., characterized by a hypocritical concern with... -
Pip
one of the spots on dice, playing cards, or dominoes., each of the small segments into which the surface of a pineapple is divided., informal . metal insigne... -
Pip-squeak
someone who is small and insignificant, noun, cipher , nebbish , nobody , nothing -
Pip squeak
a contemptibly small or unimportant person; a twerp. -
Pipal
a fig tree, ficus religiosa, of india, somewhat resembling the banyan. -
Pipe
a hollow cylinder of metal, wood, or other material, used for the conveyance of water, gas, steam, petroleum, etc., a tube of wood, clay, hard rubber,... -
Pipe-dream
to indulge in pipe dreams; fantasize. -
Pipe-rack
offering services or goods at low cost because of avoidance of expensive interior decoration, as by displaying clothing for sale on plain pipe racks. -
Pipe dream
any fantastic notion, hope, or story, noun, her plans for a movie career are just a pipe dream ., air castle , airy hope , castle in the air , castle in... -
Pipe fish
any elongated, marine and sometimes freshwater fish species of the family syngnathidae, having a tubular snout and covered with bony plates. -
Pipe rack
a usually wheeled rack of metal piping on which to hang clothing, as in a store., a small rack, usually of wood, for holding a smoker's pipes., offering... -
Pipe stone
a reddish argillaceous stone used by north american indians for making tobacco pipes. -
Pipe wrench
a tool having two toothed jaws, one fixed and the other free to grip pipes and other tubular objects when the tool is turned in one direction only. -
Pipeclay
to whiten with pipe clay. -
Pipeful
a quantity sufficient to fill the bowl of a pipe, a pipeful of tobacco . -
Pipeline
a long tubular conduit or series of pipes, often underground, with pumps and valves for flow control, used to transport crude oil, natural gas, water,... -
Piper
a person who plays on a pipe., a bagpiper. ?, pay the piper, to pay the cost of something., to bear the unfavorable consequences of one's actions... -
Pipette
a slender graduated tube used in a laboratory for measuring and transferring quantities of liquids from one container to another., to measure or transfer... -
Piping
pipes collectively; a system or network of pipes., material formed into a pipe or pipes., the act of a person or thing that pipes., the sound of pipes.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.