- Từ điển Anh - Anh
Predominating
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to be the stronger or leading element or force.
to have numerical superiority or advantage
to surpass others in authority or influence; be preeminent
to have or exert controlling power (often fol. by over )
to appear more noticeable or imposing than something else
Verb (used with object)
to dominate or prevail over.
Xem thêm các từ khác
-
Preeminence
the state or character of being preeminent., noun, ascendance , ascendancy , domination , paramountcy , predominance , preponderance , preponderancy ,... -
Preeminent
eminent above or before others; superior; surpassing, adjective, adjective, he is preeminent in his profession ., inferior , low , unimportant , unknown,... -
Preempt
to occupy (land) in order to establish a prior right to buy., to acquire or appropriate before someone else; take for oneself; arrogate, to take the place... -
Preemption
the act or right of claiming or purchasing before or in preference to others., noun, appropriation , arrogation , assumption , seizure -
Preen
(of animals, esp. birds) to trim or dress (feathers, fur, etc.) with the beak or tongue, to dress (oneself) carefully or smartly; primp, to pride (oneself)... -
Prefab
prefabricated., something that is prefabricated, as a building or fixture, to prefabricate., you would never know that such an attractive house is a prefab... -
Prefabricate
to fabricate or construct beforehand., to manufacture in standardized parts or sections ready for quick assembly and erection, as buildings. -
Prefabricated
to fabricate or construct beforehand., to manufacture in standardized parts or sections ready for quick assembly and erection, as buildings. -
Preface
a preliminary statement in a book by the book's author or editor, setting forth its purpose and scope, expressing acknowledgment of assistance from others,... -
Prefatory
of, pertaining to, or of the nature of a preface, adjective, prefatory explanations ., inductive , introductory , preparatory , prolegomenous , preliminary -
Prefect
a person appointed to any of various positions of command, authority, or superintendence, as a chief magistrate in ancient rome or the chief administrative... -
Prefectorial
of, pertaining to, or characteristic of a prefect, prefectorial powers . -
Prefecture
the office, jurisdiction, territory, or official residence of a prefect. -
Prefer
to set or hold before or above other persons or things in estimation; like better; choose rather than, law . to give priority, as to one creditor over... -
Preferable
more desirable., worthy to be preferred., adjective, superior -
Preferably
more desirable., worthy to be preferred. -
Preference
the act of preferring., the state of being preferred., that which is preferred; choice, a practical advantage given to one over others., a prior right... -
Preferential
of, pertaining to, or of the nature of preference, showing or giving preference, receiving or enjoying preference, as a country in trade relations; favored.,... -
Preferment
the act of preferring., the state of being preferred., advancement or promotion, esp. in the church., a position or office affording social or pecuniary... -
Preferred
to set or hold before or above other persons or things in estimation; like better; choose rather than, law . to give priority, as to one creditor over...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.