- Từ điển Anh - Anh
Preserver
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to keep alive or in existence; make lasting
to keep safe from harm or injury; protect or spare.
to keep up; maintain
to keep possession of; retain
to prepare (food or any perishable substance) so as to resist decomposition or fermentation.
to prepare (fruit, vegetables, etc.) by cooking with sugar, pickling, canning, or the like.
to maintain and reserve (game, fish, etc.) for continued survival or for private use, as in hunting or fishing.
Verb (used without object)
to preserve fruit, vegetables, etc.; make preserves.
to maintain a preserve for game or fish, esp. for sport.
Noun
something that preserves.
that which is preserved.
Usually, preserves. fruit, vegetables, etc., prepared by cooking with sugar.
a place set apart for protection and propagation of game or fish, esp. for sport.
Xem thêm các từ khác
-
Preside
to occupy the place of authority or control, as in an assembly or meeting; act as president or chairperson., to exercise management or control (usually... -
Presidency
the office, function, or term of office of a president., ( often initial capital letter ) the office of president of the united states., mormon church... -
President
( often initial capital letter ) the highest executive officer of a modern republic, as the chief executive of the united states., an officer appointed... -
President-elect
a president after election but before induction into office. -
Presidential
of or pertaining to a president or presidency., of the nature of a president. -
Presidentship
presidency. -
Presidiary
a garrisoned fort; military post., a spanish penal settlement. -
Presidio
a garrisoned fort; military post., a spanish penal settlement. -
Presidium
(in the soviet union and other communist countries) an administrative committee, usually permanent and governmental, acting when its parent body is in... -
Press
to act upon with steadily applied weight or force., to move by weight or force in a certain direction or into a certain position, to compress or squeeze,... -
Press-gang
to force (a person) into military or naval service., to coerce (a person) into taking a certain action, political stand, etc., to be press -ganged into... -
Press agency
an agency to collects news reports for newspapers and distributes it electronically[syn: news agency ], noun, news agency , news service , publicity... -
Press agent
a person employed to promote the interests of an individual, organization, etc., by obtaining favorable publicity through advertisements, mentions in columns,... -
Press box
a press section, esp. at a sports event., noun, press gallery , reporters\' section -
Press clipping
clipping ( def. 2 ) . -
Press conference
a prearranged interview with news reporters, held to elicit publicity or, as granted by a dignitary, public official, research scientist, etc., to fulfill... -
Press gallery
a press section, esp. in a legislative chamber., the group of news reporters present or qualified to be present in this section. -
Press gang
a body of persons under the command of an officer, formerly employed to impress others for service, esp. in the navy or army. -
Press proof
the last proof examined before matter goes to press. -
Press release
a statement prepared and distributed to the press by a public relations firm, governmental agency, etc.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.