- Từ điển Anh - Anh
Provision
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a clause in a legal instrument, a law, etc., providing for a particular matter; stipulation; proviso.
the providing or supplying of something, esp. of food or other necessities.
arrangement or preparation beforehand, as for the doing of something, the meeting of needs, the supplying of means, etc.
something provided; a measure or other means for meeting a need.
a supply or stock of something provided.
provisions, supplies of food.
Ecclesiastical .
- an appointment to an ecclesiastical office.
- appointment by the pope to a see or benefice not yet vacant.
Verb (used with object)
to supply with provisions.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- accouterment , arrangement , catering , emergency , equipping , fitting out , foundation , furnishing , groundwork , outline , plan , prearrangement , precaution , preparation , procurement , providing , stock , store , supplying , aliment , bread , comestible , diet , edible , esculent , fare , foodstuff , meat , nourishment , nurture , nutriment , nutrition , pabulum , pap , provender , sustenance , victual , condition , proviso , qualification , reservation , specification , stipulation , term , allowance , catch , clause , food , prerequisite , rider , viaticum
Xem thêm các từ khác
-
Provisional
providing or serving for the time being only; existing only until permanently or properly replaced; temporary, accepted or adopted tentatively; conditional;... -
Proviso
a clause in a statute, contract, or the like, by which a condition is introduced., a stipulation or condition., noun, condition , qualification , reservation... -
Provisory
containing a proviso or condition; conditional., provisional ( defs. 1, 2 ) ., adjective, provisional , tentative -
Provocation
the act of provoking., something that incites, instigates, angers, or irritates., criminal law . words or conduct leading to killing in hot passion and... -
Provocative
tending or serving to provoke; inciting, stimulating, irritating, or vexing., something provocative., adjective, adjective, repressive , suppressive ,... -
Provoke
to anger, enrage, exasperate, or vex., to stir up, arouse, or call forth (feelings, desires, or activity), to incite or stimulate (a person, animal, etc.)... -
Provoker
to anger, enrage, exasperate, or vex., to stir up, arouse, or call forth (feelings, desires, or activity), to incite or stimulate (a person, animal, etc.)... -
Provoking
serving to provoke; causing annoyance., adjective, annoying , bothersome , galling , irksome , irritating , nettlesome , plaguy , troublesome -
Provost
a person appointed to superintend or preside., an administrative officer in any of various colleges and universities who holds high rank and is concerned... -
Provost marshal
army . an officer on the staff of a commander, charged with the maintaining of order and with other police functions within a command., navy . an officer... -
Provostship
a person appointed to superintend or preside., an administrative officer in any of various colleges and universities who holds high rank and is concerned... -
Prow
the forepart of a ship or boat; bow., the front end of an airship., literary . a ship. -
Prowess
exceptional valor, bravery, or ability, esp. in combat or battle., exceptional or superior ability, skill, or strength, a valiant or daring deed., noun,... -
Prowl
to rove or go about stealthily, as in search of prey, something to steal, etc., to rove over or through in search of what may be found, act of prowling. ?,... -
Prowl car
squad car., noun, black maria , cruiser , panda car , patrol car , patrol wagon , squad car -
Prowler
a person or animal that prowls., a person who goes stealthily about with some unlawful intention, as to commit a burglary or theft., noun, burglar , crook... -
Proximal
situated toward the point of origin or attachment, as of a limb or bone. compare distal ( def. 1 ) . -
Proximate
next; nearest; immediately before or after in order, place, occurrence, etc., close; very near., approximate; fairly accurate., forthcoming; imminent.,... -
Proximity
nearness in place, time, order, occurrence, or relation., noun, noun, distance , remoteness, adjacency , appropinquity , closeness , concurrence , contiguity... -
Proximo
in, of, or during the next month, on the 1 0th proximo . compare instant def . 11 ultimo .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.