- Từ điển Anh - Anh
Pursuant
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
proceeding after; following (usually fol. by to )
pursuing.
Adverb Also, pursuantly.
according (usually fol. by to )
in a manner conformable (usually fol. by to )
Xem thêm các từ khác
-
Pursue
to follow in order to overtake, capture, kill, etc.; chase., to follow close upon; go with; attend, to strive to gain; seek to attain or accomplish (an... -
Pursuer
a person or thing that pursues., scots law, ecclesiastical law . a plaintiff or complainant. -
Pursuing
to follow in order to overtake, capture, kill, etc.; chase., to follow close upon; go with; attend, to strive to gain; seek to attain or accomplish (an... -
Pursuit
the act of pursuing, an effort to secure or attain; quest, any occupation, pastime, or the like, in which a person is engaged regularly or customarily,... -
Pursuit plane
(formerly) an armed airplane designed for speed and maneuverability in fighting enemy aircraft. -
Pursuivant
a heraldic officer of the lowest class, ranking below a herald., an official attendant on heralds., any attendant or follower. -
Pursy
short-winded, esp. from corpulence or fatness., corpulent or fat. -
Purtenance
the liver, heart, and lungs of an animal. -
Purulence
the condition of containing or forming pus., pus. -
Purulency
the condition of containing or forming pus., pus. -
Purulent
full of, containing, forming, or discharging pus; suppurating, attended with suppuration, of the nature of or like pus, a purulent sore ., purulent appendicitis... -
Purvey
to provide, furnish, or supply (esp. food or provisions) usually as a business or service., verb, assist , cater , circulate , equip , furnish , procure... -
Purveyance
the act of purveying., something that is purveyed, as provisions., english law . a prerogative of the crown, abolished in 1660, allowing provisions, supplies,... -
Purveyor
a person who purveys, provides, or supplies, old english law . an officer who provided or acquired provisions for the sovereign under the prerogative of... -
Purview
the range of operation, authority, control, concern, etc., the range of vision, insight, or understanding., law ., the full scope or compass of any document,... -
Pus
a yellow-white, more or less viscid substance produced by suppuration and found in abscesses, sores, etc., consisting of a liquid plasma in which white... -
Push
to press upon or against (a thing) with force in order to move it away., to move (something) in a specified way by exerting force; shove; drive, to effect... -
Push-bike
a standard bicycle, operated by pedals rather than a motor. -
Push-button
operated by or as if by push buttons, using complex, automated weapons, as long-range missiles, that require only simple initial steps to put them into... -
Push-pull
radio . a two-tube symmetrical arrangement in which the grid excitation voltages are opposite in phase., of or pertaining to electronic devices having...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.