- Từ điển Anh - Anh
Put out
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun Baseball .
an instance of putting out a batter or base runner.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- aggravate , anger , annoy , bother , burn , confound , discomfit , discommode , discompose , disconcert , discountenance , disoblige , displease , dissatisfy , disturb , embarrass , exasperate , gall , get * , grate , harass , impose upon , incommode , inflame , irk , nettle , perturb , provoke , put on the spot , rile , roil , trouble , vex , blow out , douse , out , quench , smother , snuff out , stamp out , put
Xem thêm các từ khác
-
Put through
to move or place (anything) so as to get it into or out of a specific location or position, to bring into some relation, state, etc., to place in the charge... -
Put together
informal, create by putting components or members together; "she pieced a quilt"; "he tacked together some verses"; "they set up a committee"[syn:... -
Put up
planned beforehand in a secret or crafty manner, verb, verb, a put -up job ., turn away , destroy , ruin, bestow , billet , board , bunk , domicile , entertain... -
Putamen
botany . a hard or stony endocarp, as a peach stone., a shell membrane. -
Putamina
botany . a hard or stony endocarp, as a peach stone., a shell membrane. -
Putative
commonly regarded as such; reputed; supposed, adjective, adjective, the putative boss of the mob ., proven , real , true, accepted , alleged , assumed... -
Putlog
any of a number of short pieces of lumber supporting a scaffold's floor. -
Putrefaction
the act or process of putrefying; the anaerobic decomposition of organic matter by bacteria and fungi that results in obnoxiously odorous products; rotting.,... -
Putrefactive
the act or process of putrefying; the anaerobic decomposition of organic matter by bacteria and fungi that results in obnoxiously odorous products; rotting.,... -
Putrefy
to render putrid; cause to rot or decay with an offensive odor., to become putrid; rot., to become gangrenous., verb, break down , corrupt , crumble ,... -
Putrescence
becoming putrid; undergoing putrefaction., of or pertaining to putrefaction., noun, breakdown , decomposition , deterioration , disintegration , putrefaction... -
Putrescent
becoming putrid; undergoing putrefaction., of or pertaining to putrefaction. -
Putrescible
liable to become putrid., a putrescible substance. -
Putrid
in a state of foul decay or decomposition, as animal or vegetable matter; rotten., of, pertaining to, or attended by putrefaction., having the odor of... -
Putridity
in a state of foul decay or decomposition, as animal or vegetable matter; rotten., of, pertaining to, or attended by putrefaction., having the odor of... -
Putridness
in a state of foul decay or decomposition, as animal or vegetable matter; rotten., of, pertaining to, or attended by putrefaction., having the odor of... -
Putsch
a plotted revolt or attempt to overthrow a government, esp. one that depends upon suddenness and speed. -
Putt
to strike (the ball) gently so as to make it roll along the green into the hole., an act of putting., a stroke made in putting. -
Puttee
a long strip of cloth wound spirally round the leg from ankle to knee, worn esp. formerly as part of a soldier's uniform., a gaiter or legging of leather... -
Putter
to busy or occupy oneself in a leisurely, casual, or ineffective manner, to move or go in a specified manner with ineffective action or little energy or...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.