- Từ điển Anh - Việt
Inflammable
Nghe phát âmMục lục |
/ɪnˈflæməbəl/
Thông dụng
Tính từ
Dễ cháy
Dễ bị khích động
Danh từ
Chất dễ cháy
Kỹ thuật chung
dễ bắt lửa
dễ bốc cháy
dễ cháy
nhạy lửa
Kinh tế
dễ cháy
- inflammable cargo
- hàng dễ cháy
sự phát hỏa
Địa chất
cháy được, dễ cháy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- burnable , combustible , dangerous , flammable , hazardous , ignitable , incendiary , risky , unsafe , accendible , ardent , excitable , fiery , irascible , irritable , volatile
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Inflammable cargo
hàng dễ cháy, -
Inflammable gas
Địa chất: khí dễ cháy, khí cháy được, -
Inflammable goods
hàng dễ cháy, hàng hóa dễ cháy, -
Inflammable liquid
chất lỏng cháy, -
Inflammable material
vật liệu dễ cháy, vật liệu dễ cháy, -
Inflammable materials
vật liệu bắt lửa, -
Inflammable medium
môi trường dễ cháy, -
Inflammable refrigerant
môi chất lạnh dễ cháy, -
Inflammable solvent
dung môi dễ cháy, -
Inflammableness
/ in´flæməbəlnis /, như inflammability, Địa chất: tính dễ cháy, tính cháy được, -
Inflammation
/ ,inflə'meiʃn /, Danh từ: sự đốt cháy; sự bốc cháy, sự khích động; sự bị khích động, (y... -
Inflammation point
nhiệt độ bốc cháy, nhiệt độ bốc lửa, -
Inflammation temperature
nhiệt độ bốc cháy, nhiệt độ bốc lửa, -
Inflammatory
Tính từ: có tính chất khích động, nhằm khích động, (y học) dễ bị viêm, Nghĩa... -
Inflammatory arthropathy
viêm khớp, viêm khớp, -
Inflammatory atrophy
liệt do viêm, -
Inflammatory dysmenorrhea
đau kinh viêm, -
Inflammatory edema
phù viêm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.