- Từ điển Anh - Anh
Racist
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a belief or doctrine that inherent differences among the various human races determine cultural or individual achievement, usually involving the idea that one's own race is superior and has the right to rule others.
a policy, system of government, etc., based upon or fostering such a doctrine; discrimination.
hatred or intolerance of another race or other races.
Synonyms
adjective
- anti-semitic , biased , illiberal , intolerant , narrow-minded , opinionated , partial , prejudiced , sectarian , small-minded , xenophobic
noun
Xem thêm các từ khác
-
Rack
a framework of bars, wires, or pegs on which articles are arranged or deposited, a fixture containing several tiered shelves, often affixed to a wall,... -
Rack-rent
also, rack rent. rent equal to or nearly equal to the full annual value of a property., to exact the highest possible rent for., to demand rack-rent from. -
Rack-renter
also, rack rent. rent equal to or nearly equal to the full annual value of a property., to exact the highest possible rent for., to demand rack-rent from. -
Rack railway
cog railway. -
Rack rent
also, rack rent. rent equal to or nearly equal to the full annual value of a property., to exact the highest possible rent for., to demand rack-rent from. -
Racket
a loud noise or clamor, esp. of a disturbing or confusing kind; din; uproar, social excitement, gaiety, or dissipation., an organized illegal activity,... -
Racketeer
a person engaged in a racket., to engage in a racket., noun, criminal , crook , gangster , hood , mobster -
Raconteur
a person who is skilled in relating stories and anecdotes interestingly., noun, anecdotist , narrator , storyteller -
Racoon
raccoon., an omnivorous nocturnal mammal native to north america and central america[syn: raccoon ] -
Racquet
racquets, ( used with a singular verb ) a game played with rackets and a ball by two or four persons on a four-walled court., racket 2 ( defs. 1, 2, 4... -
Racy
slightly improper or indelicate; suggestive; risqu -
Radar
electronics . a device for determining the presence and location of an object by measuring the time for the echo of a radio wave to return from it and... -
Raddle
to interweave; wattle. -
Raddled
to interweave; wattle. -
Radial
arranged like radii or rays., having spokes, bars, lines, etc., arranged like radii, as a machine., made in the direction of a radius; going from the center... -
Radian
the measure of a central angle subtending an arc equal in length to the radius: equal to 57.2958?. abbreviation, rad -
Radiance
radiant brightness or light, warm, cheerful brightness, rare . radiation., noun, noun, the radiance of the tropical sun ., the radiance of her expression... -
Radiancy
radiance. -
Radiant
emitting rays of light; shining; bright, bright with joy, hope, etc., physics . emitted or propagated by radiation., heraldry ., a point or object from... -
Radiantly
emitting rays of light; shining; bright, bright with joy, hope, etc., physics . emitted or propagated by radiation., heraldry ., a point or object from...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.