- Từ điển Anh - Anh
Racket
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a loud noise or clamor, esp. of a disturbing or confusing kind; din; uproar
social excitement, gaiety, or dissipation.
an organized illegal activity, such as bootlegging or the extortion of money from legitimate business people by threat or violence.
a dishonest scheme, trick, business, activity, etc.
Usually, the rackets. organized illegal activities
Slang .
- an occupation, livelihood, or business.
- an easy or profitable source of livelihood.
Verb (used without object)
to make a racket or noise.
to take part in social gaiety or dissipation.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- agitation , babel , battle , blare , brawl , clamor , clangor , clash , clatter , din , disturbance , fracas , free-for-all * , fuss , hoo-ha * , hubbub * , jangle , noise , outcry , pandemonium , riot , roar , row , ruction , rumpus * , shouting , shuffle , squabble , squall , stir , to-do * , tumult , turbulence , turmoil , uproar , vociferation , wrangle , cheating , confidence game , con game , conspiracy , corruption , crime , dirty pool * , dishonesty , dodge , extortion , fraud , game , graft , illegality , illicit scheme , intrigue , lawlessness , lay , plot , push , scheme , shakedown , squeeze * , swindle , swindling , theft , trick , underworld , hubbub , hullabaloo , rumpus , art , calling , career , craft , employment , job , line , mtier , occupation , profession , pursuit , trade , vocation , work , (slang) carouse , business , bustle , commotion , dissipation , hilarity , revel
Xem thêm các từ khác
-
Racketeer
a person engaged in a racket., to engage in a racket., noun, criminal , crook , gangster , hood , mobster -
Raconteur
a person who is skilled in relating stories and anecdotes interestingly., noun, anecdotist , narrator , storyteller -
Racoon
raccoon., an omnivorous nocturnal mammal native to north america and central america[syn: raccoon ] -
Racquet
racquets, ( used with a singular verb ) a game played with rackets and a ball by two or four persons on a four-walled court., racket 2 ( defs. 1, 2, 4... -
Racy
slightly improper or indelicate; suggestive; risqu -
Radar
electronics . a device for determining the presence and location of an object by measuring the time for the echo of a radio wave to return from it and... -
Raddle
to interweave; wattle. -
Raddled
to interweave; wattle. -
Radial
arranged like radii or rays., having spokes, bars, lines, etc., arranged like radii, as a machine., made in the direction of a radius; going from the center... -
Radian
the measure of a central angle subtending an arc equal in length to the radius: equal to 57.2958?. abbreviation, rad -
Radiance
radiant brightness or light, warm, cheerful brightness, rare . radiation., noun, noun, the radiance of the tropical sun ., the radiance of her expression... -
Radiancy
radiance. -
Radiant
emitting rays of light; shining; bright, bright with joy, hope, etc., physics . emitted or propagated by radiation., heraldry ., a point or object from... -
Radiantly
emitting rays of light; shining; bright, bright with joy, hope, etc., physics . emitted or propagated by radiation., heraldry ., a point or object from... -
Radiate
to extend, spread, or move like rays or radii from a center., to emit rays, as of light or heat; irradiate., to issue or proceed in rays., (of persons)... -
Radiation
physics ., the act or process of radiating., something that is radiated., radial arrangement of parts., the process in which energy is emitted as particles... -
Radiative
giving off radiation. -
Radiator
a person or thing that radiates., any of various heating devices, as a series or coil of pipes through which steam or hot water passes., a device constructed... -
Radical
of or going to the root or origin; fundamental, thoroughgoing or extreme, esp. as regards change from accepted or traditional forms, favoring drastic political,... -
Radically
with regard to origin or root., in a complete or basic manner; thoroughly; fundamentally.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.