- Từ điển Anh - Anh
Ravishing
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
extremely beautiful or attractive; enchanting; entrancing.
Synonyms
adjective
- adorable , alluring , appealing , beautiful , bewitching , captivating , charming , dazzling , enchanting , enticing , glamorous , good-looking , gorgeous , handsome , inviting , lovely , luring , pleasing , pretty , radiant , seductive , stunning , tantalizing , attractive , beauteous , comely , fair , pulchritudinous , sightly
Xem thêm các từ khác
-
Ravishment
rapture or ecstasy., violent removal., the forcible abduction of a woman., rape 1 ( def. 1 ) . -
Raw
uncooked, as articles of food, not having undergone processes of preparing, dressing, finishing, refining, or manufacture, unnaturally or painfully exposed,... -
Raw boned
having little flesh, esp. on a large-boned frame; gaunt. -
Raw deal
unfair treatment, noun, bad rap , bummer , drag , ill fortune , misfortune , pits , rotten hand , rotten luck , tough luck , disservice , inequity , wrong -
Rawboned
having little flesh, esp. on a large-boned frame; gaunt., adjective, angular , bony , fleshless , gaunt , lank , lanky , lean , meager , scrawny , skinny... -
Rawhide
untanned skin of cattle or other animals., a rope or whip made of rawhide., to whip with a rawhide. -
Rawness
uncooked, as articles of food, not having undergone processes of preparing, dressing, finishing, refining, or manufacture, unnaturally or painfully exposed,... -
Ray
a narrow beam of light., a gleam or slight manifestation, a raylike line or stretch of something., light or radiance., a line of sight., physics, optics... -
Rayon
a regenerated, semisynthetic textile filament made from cellulose, cotton linters, or wood chips by treating these with caustic soda and carbon disulfide... -
Raze
to tear down; demolish; level to the ground, to shave or scrape off., verb, verb, to raze a row of old buildings ., build , construct, batter , blow down... -
Razor
a sharp-edged instrument used esp. for shaving the face or trimming the hair., an electrically powered instrument used for the same purpose., to shave,... -
Razor back
a finback or rorqual., a wild or semiwild hog with a ridgelike back, common in the southern u.s., a sharp narrow ridge or range of hills., also, razorbacked,... -
Razor bill
a black and white auk, alca torda, of the american and european coasts of the northern north atlantic, having a compressed black bill encircled by a white... -
Razz
to deride; make fun of; tease., raspberry ( def. 4 ) ., noun, verb, boo , catcall , hoot, banter , chaff , josh , heckle , jest , joke , kid , needle ,... -
Razzia
a plundering raid. -
Razzle-dazzle
showiness, brilliance, or virtuosity in technique or effect, often without concomitant substance or worth; flashy theatricality, chiefly football . deceptive... -
Re
the syllable used for the second tone of a diatonic scale., (in the fixed system of solmization) the tone d. compare sol-fa ( def. 1 ) . -
Re-claim
to claim or demand the return or restoration of, as a right, possession, etc., to claim again., verb, reassume , reoccupy , repossess , retake , take back -
Re-collect
to collect, gather, or assemble again (something scattered)., to rally (one's faculties, powers, spirits, etc.); recover or compose (oneself). -
Re-count
to count again., a second or additional count, as of votes in an election.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.