Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Raw

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Adjective

uncooked, as articles of food
a raw carrot.
not having undergone processes of preparing, dressing, finishing, refining, or manufacture
raw cotton.
unnaturally or painfully exposed, as flesh, by removal of the skin or natural integument.
painfully open, as a sore or wound.
crude in quality or character; not tempered or refined by art or taste
raw humor.
ignorant, inexperienced, or untrained
a raw recruit.
brutally or grossly frank
a raw portrayal of human passions.
brutally harsh or unfair
a raw deal; receiving raw treatment from his friends.
disagreeably damp and chilly, as the weather or air
a raw, foggy day at the beach.
not diluted, as alcoholic spirits
raw whiskey.
unprocessed or unevaluated
raw data.

Noun

a sore or irritated place, as on the flesh.
unrefined sugar, oil, etc. ?

Idiom

in the raw
in the natural, uncultivated, or unrefined state
nature in the raw.
Informal . in the nude; naked
sunbathing in the raw.

Antonyms

adjective
cooked , done , well-done , healed , healthy , experienced , sophisticated , clean , good , moral , clement , pleasant , warm

Synonyms

adjective
basic , bloody , callow , coarse , crude , fibrous , fresh , green , hard , immature , impure , native , natural , organic , rough , rough-hewn , rude , unbaked , uncooked , undercooked , underdone , undressed , unfashioned , unformed , unfried , ungraded , unpasteurized , unprepared , unprocessed , unrefined , unripe , unsorted , unstained , untreated , abraded , au naturel , blistered , bruised , chafed , cut , dressed , galled , grazed , naked , nude , open , pared , peeled , scraped , scratched , sensitive , skinned , sore , unclad , unclothed , uncovered , wounded , ignorant , inexperienced , new , unconversant , undisciplined , unpracticed , unseasoned , unskilled , untaught , untrained , untried , unversed , young , crass , dirty , filthy , foul , gross , indecent , inelegant , low , mean , obscene , pornographic , rank , smutty , uncouth , unscrupulous , biting , bitter , bleak , breezy , chill , chilly , cold , damp , freezing , piercing , wet , wind-swept , windy , primitive , unpolished , inexpert , uninitiate , uninitiated , abrade , cruel , cutting , harsh , inclement , rare , stark , uncivilized , uncultivated , undigested , unevaluated , unexposed , unfair , unfinished , untested

Xem thêm các từ khác

  • Raw boned

    having little flesh, esp. on a large-boned frame; gaunt.
  • Raw deal

    unfair treatment, noun, bad rap , bummer , drag , ill fortune , misfortune , pits , rotten hand , rotten luck , tough luck , disservice , inequity , wrong
  • Rawboned

    having little flesh, esp. on a large-boned frame; gaunt., adjective, angular , bony , fleshless , gaunt , lank , lanky , lean , meager , scrawny , skinny...
  • Rawhide

    untanned skin of cattle or other animals., a rope or whip made of rawhide., to whip with a rawhide.
  • Rawness

    uncooked, as articles of food, not having undergone processes of preparing, dressing, finishing, refining, or manufacture, unnaturally or painfully exposed,...
  • Ray

    a narrow beam of light., a gleam or slight manifestation, a raylike line or stretch of something., light or radiance., a line of sight., physics, optics...
  • Rayon

    a regenerated, semisynthetic textile filament made from cellulose, cotton linters, or wood chips by treating these with caustic soda and carbon disulfide...
  • Raze

    to tear down; demolish; level to the ground, to shave or scrape off., verb, verb, to raze a row of old buildings ., build , construct, batter , blow down...
  • Razor

    a sharp-edged instrument used esp. for shaving the face or trimming the hair., an electrically powered instrument used for the same purpose., to shave,...
  • Razor back

    a finback or rorqual., a wild or semiwild hog with a ridgelike back, common in the southern u.s., a sharp narrow ridge or range of hills., also, razorbacked,...
  • Razor bill

    a black and white auk, alca torda, of the american and european coasts of the northern north atlantic, having a compressed black bill encircled by a white...
  • Razz

    to deride; make fun of; tease., raspberry ( def. 4 ) ., noun, verb, boo , catcall , hoot, banter , chaff , josh , heckle , jest , joke , kid , needle ,...
  • Razzia

    a plundering raid.
  • Razzle-dazzle

    showiness, brilliance, or virtuosity in technique or effect, often without concomitant substance or worth; flashy theatricality, chiefly football . deceptive...
  • Re

    the syllable used for the second tone of a diatonic scale., (in the fixed system of solmization) the tone d. compare sol-fa ( def. 1 ) .
  • Re-claim

    to claim or demand the return or restoration of, as a right, possession, etc., to claim again., verb, reassume , reoccupy , repossess , retake , take back
  • Re-collect

    to collect, gather, or assemble again (something scattered)., to rally (one's faculties, powers, spirits, etc.); recover or compose (oneself).
  • Re-count

    to count again., a second or additional count, as of votes in an election.
  • Re-cover

    to cover again or anew.
  • Re-create

    to create anew., verb, furbish , recondition , refresh , refurbish , rejuvenate , renovate , restore , revamp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top