- Từ điển Anh - Anh
Reflex
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
Physiology . noting or pertaining to an involuntary response to a stimulus, the nerve impulse from a receptor being transmitted inward to a nerve center that in turn transmits it outward to an effector.
occurring in reaction; responsive.
cast back; reflected, as light, color, etc.
bent or turned back.
designating a radio apparatus in which the same circuit or part performs two functions.
Noun
Physiology .
- Also called reflex act. movement caused by a reflex response.
- Also called reflex action. the entire physiological process activating such movement.
any automatic, unthinking, often habitual behavior or response.
the reflection or image of an object, as exhibited by a mirror or the like.
a reproduction, as if in a mirror.
a copy; adaptation.
reflected light, color, etc.
Historical Linguistics . an element in a language, as a sound, that has developed from a corresponding element in an earlier form of the language
a reflex radio receiver.
a reflex camera.
Verb (used with object)
to subject to a reflex process.
to bend, turn, or fold back.
to arrange in a reflex system.
Synonyms
adjective
noun
Xem thêm các từ khác
-
Refloat
set afloat again; "refloat a grounded boat" -
Refluence
flowing back; ebbing, as the waters of a tide. -
Refluent
flowing back; ebbing, as the waters of a tide. -
Reflux
a flowing back; ebb. -
Reforest
to replant trees on (land denuded by cutting or fire). -
Reforestation
to replant trees on (land denuded by cutting or fire). -
Reforge
cast or model anew; "she had to recast her image to please the electorate in her home state"[syn: recast ] -
Reform
to form again., verb, verb, hurt , impair , worsen, ameliorate , amend , better , bring up to code , change one’s ways , clean up , clean up one’s... -
Reform school
reformatory ( def. 2 ) ., noun, boot camp , borstal , house of correction , military school , reformatory , training school -
Reformable
the improvement or amendment of what is wrong, corrupt, unsatisfactory, etc., an instance of this., the amendment of conduct, belief, etc., to change to... -
Reformation
the act of reforming; state of being reformed., ( initial capital letter ) the religious movement in the 16th century that had for its object the reform... -
Reformative
the improvement or amendment of what is wrong, corrupt, unsatisfactory, etc., an instance of this., the amendment of conduct, belief, etc., to change to... -
Reformatory
serving or designed to reform, also called reform school. a penal institution for reforming young offenders, esp. minors., noun, adjective, reformatory... -
Reformer
a person devoted to bringing about reform, as in politics or society., ( initial capital letter ) any of the leaders of the reformation. -
Reformism
a person who advocates or practices reform; reformer., a member of any reformed denomination., also, reformistic. of or belonging to a movement for reform. -
Reformist
a person who advocates or practices reform; reformer., a member of any reformed denomination., also, reformistic. of or belonging to a movement for reform. -
Refract
to subject to refraction., to determine the refractive condition of (an eye)., verb, angle , deflect , turn -
Refraction
physics . the change of direction of a ray of light, sound, heat, or the like, in passing obliquely from one medium into another in which its wave velocity... -
Refractional
physics . the change of direction of a ray of light, sound, heat, or the like, in passing obliquely from one medium into another in which its wave velocity... -
Refractive
of or pertaining to refraction., also, refractile. having power to refract.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.