- Từ điển Anh - Việt
Reflex
Nghe phát âmMục lục |
/ri:'fleks/
Thông dụng
Danh từ
Ánh sáng phản chiếu; vật phản chiếu, bóng phản chiếu trong gương
Tiếng dội lại
(vật lý) sự phản xạ
(sinh vật học); (y học) phản xạ
- conditioned reflex
- phản xạ có điều kiện
- unconditioned reflex
- phản xạ không có điều kiện
Sự phản ánh
Tính từ
Nhìn sâu vào nội tâm; soi rọi lại bản thân (ý nghĩ)
Phản chiếu (ánh sáng)
Phản ứng, tác động trở lại
Phản xạ
Chuyên ngành
Toán & tin
phản xạ, tạo ảnh
Kỹ thuật chung
phản chiếu
- bass reflex
- phản chiếu âm trầm
phản ứng
phản xạ
- anal reflex
- phản xạ hậu môn
- attitudual reflex
- phản xạ tư thế
- auriculopressor reflex
- phản xạ tâm nhĩ huyết áp
- bass-reflex enclosure
- vỏ phản xạ trầm
- biceps reflex
- phản xạ cơ nhị đầu
- blinking reflex
- phản xạ chớp mắt
- bral. reflex
- phản xạ ốc tai mí mắt
- bulbocavernous reflex
- phản xạ hành hang
- camera with mirror reflex focusing
- máy ảnh có gương phản xạ điều tiêu
- cardiac reflex
- phản xạ tim
- carotid sinus reflex
- phản xạ xoang cánh
- cerebral cortex reflex
- phản xạ não
- chemical reflex
- phản xạ hóa học
- cillary reflex
- phản xạ mi
- cochleo-stapedial reflex
- phản xạ ốc tai xương bàn đạp
- conpinctival reflex
- phản xạ kết mạc
- consensual light reflex
- phản xạ đồng cảm ánh sáng
- coordinated reflex
- phản xạ phối hợp
- cranial reflex
- phản xạ sọ não
- cross reflex
- phản xạ chéo
- dartos reflex
- phản xạ cơ da bìu
- depressor reflex
- phản xạ giảm áp
- dorsal reflex
- phản xạ lưng
- embrace reflex
- phản xạ ôm
- epigastric reflex
- phản xạ thượng vị
- eyeball compression reflex
- phản xạ ấn nhãn cầu
- femoral reflex
- phản xạ đùi
- fixation reflex
- phản xạ định vị
- fusion reflex
- phản xạ hợp nhất
- gastrocolic reflex
- phản xạ dạ dày kết tràng
- genital reflex
- phản xạ sinh dục
- gold reflex
- phản xạ giác mạc hàm dưới
- gustolacrimal reflex
- phản xạ vị giác nước mắt
- hypochondrial reflex
- phản xạ hạ vị
- inborn reflex
- phản xạ bẩm sinh
- inguinal reflex
- phản xạ bẹn
- involuntary reflex
- phản xạ ngẫu nhiên
- jaw reflex
- phản xạ hàm dưới
- laryngeal reflex
- phản xạ thanh quản
- light reflex
- phản xạ ánh sáng
- lung reflex
- phản xạ phổi
- myenteric reflex
- phản xạ áo cơ ruột
- myenteric reflex
- phản xạ cơ ruột
- myotatic reflex
- phản xạ xúc giác cơ
- nasomental reflex
- phản xạ mũi cằm
- nostril reflex
- phản xạ lỗ mũi
- ocullocephalogyric reflex
- phán xạ quay mắt
- optico-facial winking reflex
- phản xạ chớp mắt
- palm-chin reflex
- phản xạ gan tay - cằm
- patellar reflex
- phản xạ bánh chè
- pectoral reflex
- phản xạ cơ ngực
- pharyngeal reflex
- phản xạ hầu, phản xạ họng
- pilometor reflex
- phản xạ dựng lông
- plantar reflex
- phản xạ gan bàn chân
- pneocardiac reflex
- phản xạ hơi kích thích tim
- postural reflex
- phản xạ tư thế
- proprioceptive reflex
- phản xạ bản thể cảm thụ
- psychocardiac reflex
- phản xạ tâm thần tim
- pupillary reflex
- phản xạ đồng tử
- radial reflex
- phản xạ quay
- rectal reflex
- phản xạ trực tràng
- reflex amaurosis
- mù phản xạ
- reflex angle
- góc phản xạ
- reflex arc
- cung phản xạ
- reflex bunching
- tấm trợ loa phản xạ
- reflex camera
- buồng gương phản xạ
- reflex circuit
- mạch phản xạ
- reflex copying
- sự sao chép phản xạ
- reflex copying
- sự sao phản xạ
- reflex epilepsy
- động kinh phản xạ
- reflex housing
- gương phản xạ
- reflex inhibition
- ức chế phản xạ
- reflex iridoplegia
- liệt mống mắt phản xạ
- reflex klystron
- klystron phản xạ
- reflex klystron
- phương pháp in phản xạ
- reflex mirror
- kính ngắm phản xạ
- reflex otalgia
- đau tai phản xạ
- reflex paralysis
- liệt phản xạ
- scapulohumeral reflex
- phản xạ vai cánh tay
- scrotal reflex
- phản xạ bìu
- sexual reflex
- phản xạ sinh dục
- skin reflex
- phản xạ da
- spinal reflex
- phản xạ tủy sống
- stretch reflex
- phản xạ duỗi
- supraorbital reflex
- phản xạ trên ổ mắt
- tactile reflex
- phản xạ xúc giác
- tendon reflex
- phản xạ gân
- toe reflex
- phản xạ ngón chân cái
- ulnar reflex
- phản xạ xương trụ
- unconditioned reflex
- phản xạ không điều kiện
- vagus reflex
- phản xạ dây thần kinh phế vị
- vesical reflex
- phản xạ bàng quang
- visceral reflex
- phản xạ nội tạng
- visceroensory reflex
- phản xạ nôi tạng cảm giác
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Reflex action
tác dụng phản xạ, -
Reflex akinesia
mất động tác phản xạ, -
Reflex amaurosis
mù phản xạ, -
Reflex amblyopia
giảm thị lực phảnxạ, -
Reflex angle
góc lõm (lớn hơn 180 độ và nhỏ hơn 360 độ), góc phản xạ, -
Reflex arc
cung phản xạ, -
Reflex asthma
henphản xạ, -
Reflex bunching
tấm trợ loa phản xạ, -
Reflex camera
buồng gương phản xạ, máy ảnh có gương, -
Reflex center
trung tâm phản xạ, -
Reflex circuit
mạch phản xạ, vòng phản xạ, -
Reflex control
điều khiểnphản xạ, -
Reflex copying
sự sao chép phản xạ, sự sao phản xạ, -
Reflex cough
ho phảnxạ, -
Reflex decidua
màng rụng trứng, -
Reflex epilepsy
động kinh phản xạ, -
Reflex hallucination
ảo giác phản xạ, -
Reflex housing
gương phản xạ, -
Reflex inhibition
ức chế phản xạ, -
Reflex iridoplegia
liệt mống mắt phản xạ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.