- Từ điển Anh - Anh
Renovate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to restore to good condition; make new or as if new again; repair.
to reinvigorate; refresh; revive.
Adjective
Archaic . renovated.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- clean , cleanse , do * , do up * , face-lift * , gussy up , make over , overhaul , reactivate , recondition , reconstitute , recreate , refit , reform , refresh , refurbish , rehabilitate , rekindle , remake , remodel , renew , repair , restore , resurrect , resuscitate , retread , retrieve , revamp , revitalize , revive , revivify , spruce , spruce up * , updatenotes:refurbish means to \'clean up again , \' refurnish means \'to provide with new furnishings , \' redecorate means \'to add new decoration(s) , \' and renovate means \'renew or restore to as as-new condition\' , rebuild , reclaim , reconstruct , reinstate , rejuvenate , restitute , furbish , re-create , invigorate , modernize , redecorate , redo , spruce up
Xem thêm các từ khác
-
Renovation
to restore to good condition; make new or as if new again; repair., to reinvigorate; refresh; revive., archaic . renovated., noun, face-lift , facelifting... -
Renovator
to restore to good condition; make new or as if new again; repair., to reinvigorate; refresh; revive., archaic . renovated. -
Renown
widespread and high repute; fame., obsolete . report or rumor., adjective, adjective, noun, anonymity , obscurity , unimportance, acclaim , celebrity ,... -
Renowned
celebrated; famous., adjective, adjective, anonymous , obscure , unimportant , unknown , inglorious , unrenowned, acclaimed , celebrated , celebrious ,... -
Rent
a payment made periodically by a tenant to a landlord in return for the use of land, a building, an apartment, an office, or other property., a payment... -
Rent-free
without payment of rent, not subject to rent, we lived rent -free for six months ., a rent -free apartment . -
Rent-roll
an account or schedule of rents, the amount due from each tenant, and the total received. -
Rentable
a payment made periodically by a tenant to a landlord in return for the use of land, a building, an apartment, an office, or other property., a payment... -
Rental
an amount received or paid as rent., the act of renting., an apartment, house, car, etc., offered or given for rent., an income arising from rents received.,... -
Renter
a person or organization that holds, or has the use of, property by payment of rent. -
Rentier
a person who has a fixed income, as from lands or bonds., someone whose income is from property rents or bond interest and other investments -
Renting
the act of paying for the use of something (as an apartment or house or car)[syn: rental ] -
Renunciation
an act or instance of relinquishing, abandoning, repudiating, or sacrificing something, as a right, title, person, or ambition, noun, noun, the king 's... -
Renunciative
an act or instance of relinquishing, abandoning, repudiating, or sacrificing something, as a right, title, person, or ambition, the king 's renunciation... -
Renunciatory
an act or instance of relinquishing, abandoning, repudiating, or sacrificing something, as a right, title, person, or ambition, the king 's renunciation... -
Reoccupy
verb, reassume , re-claim , repossess , retake , take back -
Reopen
to open again., to start again; resume, verb, to reopen an argument ; to reopen an attack ., pick up , renew , restart , resume , take up -
Reorganization
the act or process of reorganizing; state of being reorganized., finance . a reconstruction of a business corporation, including a marked change in capital... -
Reorganize
to organize again. -
Rep
a transversely corded fabric of wool, silk, rayon, or cotton., noun, character , name , report , repute
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.