- Từ điển Anh - Anh
Rocker
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Also called runner. one of the curved pieces on which a cradle or a rocking chair rocks.
rocking chair.
a rock-'n'-roll song
any of various devices that operate with a rocking motion.
Graphic Arts . a small steel plate with one curved and toothed edge for roughening a copperplate to make a mezzotint.
Mining . cradle ( def. 13 ) .
an ice skate that has a curved blade.
a performer or fan of rock music. ?
Idiom
off one's rocker
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Rockery
rock garden. -
Rocket
any of various simple or complex tubelike devices containing combustibles that on being ignited liberate gases whose action propels the tube through the... -
Rocket propulsion
propulsion of an object by thrust developed by a rocket. -
Rocketer
a person who discharges, rides in, or pilots a rocket., a technician or scientist whose work pertains to rocketry. -
Rockies
rocky mountains., the chief mountain range of western north america; extends from british columbia to northern new mexico; forms the continental divide -
Rocking chair
a chair mounted on rockers or springs so as to permit a person to rock back and forth while sitting. -
Rocking horse
a toy horse, as of wood, mounted on rockers or springs, on which children may ride; hobbyhorse. -
Rocky
full of or abounding in rocks., consisting of rock., rocklike, firm; steadfast, unfeeling; without sympathy or emotion, adjective, adjective, wood with... -
Rocky Mountain spotted fever
an infectious disease characterized by high fever, pains in joints, bones, and muscles, and a cutaneous eruption, caused by rickettsii and transmitted... -
Rococo
a style of architecture and decoration, originating in france about 1720, evolved from baroque types and distinguished by its elegant refinement in using... -
Rod
a stick, wand, staff, or the like, of wood, metal, or other material., a straight, slender shoot or stem of any woody plant, whether still growing or cut... -
Rode
a pt. of ride., nonstandard . a pp. of ride. -
Rodent
belonging or pertaining to the gnawing or nibbling mammals of the order rodentia, including the mice, squirrels, beavers, etc., a rodent mammal., noun,... -
Rodeo
a public exhibition of cowboy skills, as bronco riding and calf roping., a roundup of cattle., informal . any contest offering prizes in various events,... -
Rodman
a person who works with rods, as in making reinforced concrete., a person who carries the leveling rod in surveying. -
Rodomontade
vainglorious boasting or bragging; pretentious, blustering talk., bragging., to boast; brag; talk big., noun, adjective, verb, brag , braggadocio , fanfaronade... -
Roe
the mass of eggs, or spawn, within the ovarian membrane of the female fish., the milt or sperm of the male fish., the eggs of any of various crustaceans,... -
Roe deer
a small, agile old world deer, capreolus capreolus, the male of which has three-pointed antlers. -
Roebuck
a male roe deer. -
Roentgen
wilhelm konrad, ( lowercase ) physics . a unit of exposure dose that measures x-rays or gamma rays in terms of the ions or electrons produced in dry air...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.