- Từ điển Anh - Anh
Rocky
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective, rockier, rockiest.
full of or abounding in rocks.
consisting of rock.
rocklike
firm; steadfast
- rocky endurance.
unfeeling; without sympathy or emotion
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- bouldered , craggy , flinty , hard , inflexible , jagged , lapidarian , lithic , pebbly , petrified , petrous , rockbound , rock-ribbed , rough , solid , stonelike , adamant , bloodless , firm , impassible , insensate , insensible , insensitive , obdurate , pitiless , rocklike , rugged , steady , tough , dizzy , ill , rickety , shaky , sick , sickly , staggering , ticklish , tottering , tricky , uncertain , unreliable , unstable , unsteady , unwell , weak , wobbly , ailing , indisposed , low , mean , off-color , discouraging , doubtful , stony , stubborn
Xem thêm các từ khác
-
Rocky Mountain spotted fever
an infectious disease characterized by high fever, pains in joints, bones, and muscles, and a cutaneous eruption, caused by rickettsii and transmitted... -
Rococo
a style of architecture and decoration, originating in france about 1720, evolved from baroque types and distinguished by its elegant refinement in using... -
Rod
a stick, wand, staff, or the like, of wood, metal, or other material., a straight, slender shoot or stem of any woody plant, whether still growing or cut... -
Rode
a pt. of ride., nonstandard . a pp. of ride. -
Rodent
belonging or pertaining to the gnawing or nibbling mammals of the order rodentia, including the mice, squirrels, beavers, etc., a rodent mammal., noun,... -
Rodeo
a public exhibition of cowboy skills, as bronco riding and calf roping., a roundup of cattle., informal . any contest offering prizes in various events,... -
Rodman
a person who works with rods, as in making reinforced concrete., a person who carries the leveling rod in surveying. -
Rodomontade
vainglorious boasting or bragging; pretentious, blustering talk., bragging., to boast; brag; talk big., noun, adjective, verb, brag , braggadocio , fanfaronade... -
Roe
the mass of eggs, or spawn, within the ovarian membrane of the female fish., the milt or sperm of the male fish., the eggs of any of various crustaceans,... -
Roe deer
a small, agile old world deer, capreolus capreolus, the male of which has three-pointed antlers. -
Roebuck
a male roe deer. -
Roentgen
wilhelm konrad, ( lowercase ) physics . a unit of exposure dose that measures x-rays or gamma rays in terms of the ions or electrons produced in dry air... -
Roentgenogram
a photograph made with x-rays. -
Rogation
usually, rogations. ecclesiastical . solemn supplication, esp. as chanted during procession on the three days (rogation days) before ascension day., roman... -
Roger
informal . all right; o.k., message received and understood (a response to radio communications)., ( often initial capital letter ) jolly roger., (formerly... -
Rogue
a dishonest, knavish person; scoundrel., a playfully mischievous person; scamp, a tramp or vagabond., a rogue elephant or other animal of similar disposition.,... -
Roguery
roguish conduct; rascality., playful mischief., noun, devilry , deviltry , diablerie , high jinks , impishness , mischievousness , prankishness , rascality... -
Roguish
pertaining to, characteristic of, or acting like a rogue; knavish or rascally., playfully mischievous, adjective, a roguish smile ., beguiling , crafty... -
Roguishness
pertaining to, characteristic of, or acting like a rogue; knavish or rascally., playfully mischievous, noun, a roguish smile ., devilry , deviltry , diablerie... -
Roil
to render (water, wine, etc.) turbid by stirring up sediment., to disturb or disquiet; irritate; vex, to move or proceed turbulently., verb, to be roiled...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.