- Từ điển Anh - Anh
Sailor
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a seaman below the rank of officer.
a person adept at sailing, esp. with reference to freedom from seasickness
a flat-brimmed straw hat with a low, flat crown.
Synonyms
noun
- able-bodied sailor , bluejacket , boater , cadet , circumnavigator , deck hand , diver , hearty * , jack , lascar , marine , mariner , mate , middy , midshipman/woman , navigator , old salt , pilot , pirate , salt * , sea dog * , seafarer , sea person , shellback , shipmate , swab , swabber , swabbie , tar * , tarpaulin * , water dog , windjammer , yachter , jack-tar , sea dog , seaman , deckhand , jacky , midshipman , salt , tar , tarpaulin , yachtsman , yachtswoman
Xem thêm các từ khác
-
Sain
to make the sign of the cross on, as for protection against evil influences., to bless. -
Sainfoin
a eurasian plant, onobrychis viciifolia, of the legume family, having pinnate leaves and clusters of pink flowers, used for forage. -
Saint
any of certain persons of exceptional holiness of life, formally recognized as such by the christian church, esp. by canonization., a person of great holiness,... -
Sainted
enrolled among the saints., being a saint in heaven., sacred or hallowed., like a saint; saintly. -
Saintly
pertaining to, like, or befitting a saint, adjective, adjective, saintly lives ., bad , sinful , unholy , unrighteous , wicked, angelic , beatific , blameless... -
Sake
cause, account, interest, or benefit, purpose or end, noun, noun, for the sake of all students ., for the sake of appearances ., detriment , disadvantage... -
Saker
an old world falcon, falco cherrug, used in falconry. -
Sal
salt. -
Sal ammoniac
ammonium chloride. -
Sal volatile
an aromatic alcoholic solution of ammonium carbonate, the chief ingredient in smelling salts. -
Salaam
a salutation meaning peace, used esp. in islamic countries., a very low bow or obeisance, esp. with the palm of the right hand placed on the forehead.,... -
Salability
subject to or suitable for sale; readily sold, noun, the books were sent back by the store in salable condition ., marketability , marketableness , salableness -
Salable
subject to or suitable for sale; readily sold, the books were sent back by the store in salable condition . -
Salableness
, =====offered or suitable for sale; marketable. -
Salacious
lustful or lecherous., (of writings, pictures, etc.) obscene; grossly indecent., adjective, bawdy , carnal , erotic , fast * , horny , hot * , indecent... -
Salaciousness
lustful or lecherous., (of writings, pictures, etc.) obscene; grossly indecent. -
Salacity
lustful or lecherous., (of writings, pictures, etc.) obscene; grossly indecent. -
Salad
a usually cold dish consisting of vegetables, as lettuce, tomatoes, and cucumbers, covered with a dressing and sometimes containing seafood, meat, or eggs.,... -
Salad days
a period of youthful inexperience, noun, a man who never lost the immature attitudes of his salad days ., bloom , flower of life , heyday of youth , prime... -
Salad dressing
a sauce for a salad, usually with a base of oil and vinegar or of mayonnaise.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.