- Từ điển Anh - Anh
Salacious
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
lustful or lecherous.
(of writings, pictures, etc.) obscene; grossly indecent.
Synonyms
adjective
- bawdy , carnal , erotic , fast * , horny , hot * , indecent , lecherous , lewd , libertine , libidinous , licentious , lubricious , lustful , nasty , obscene , orgiastic , prurient , raunchy , sensual , smutty * , steamy , suggestive , voluptuous , wantonnotes:salacious means characterized by lust or suggestive of or tending to moral looseness , while salubrious means favorable to health or promoting health , amatory , amorous , aphrodisiac , lascivious , sexual , sexy , concupiscent. lustful , wanton
Xem thêm các từ khác
-
Salaciousness
lustful or lecherous., (of writings, pictures, etc.) obscene; grossly indecent. -
Salacity
lustful or lecherous., (of writings, pictures, etc.) obscene; grossly indecent. -
Salad
a usually cold dish consisting of vegetables, as lettuce, tomatoes, and cucumbers, covered with a dressing and sometimes containing seafood, meat, or eggs.,... -
Salad days
a period of youthful inexperience, noun, a man who never lost the immature attitudes of his salad days ., bloom , flower of life , heyday of youth , prime... -
Salad dressing
a sauce for a salad, usually with a base of oil and vinegar or of mayonnaise. -
Salad oil
an oil used in salad dressing, esp. olive oil or a vegetable oil, as from sesame, corn, or safflower. -
Salamander
any tailed amphibian of the order caudata, having a soft, moist, scaleless skin, typically aquatic as a larva and semiterrestrial as an adult, a mythical... -
Salamandrine
any tailed amphibian of the order caudata, having a soft, moist, scaleless skin, typically aquatic as a larva and semiterrestrial as an adult, a mythical... -
Salami
a kind of sausage, originally italian, often flavored with garlic. -
Salaried
receiving a salary, having a salary attached, a salaried employee ., a salaried job . -
Salary
a fixed compensation periodically paid to a person for regular work or services., noun, noun, debt, bacon * , bread * , earnings , emolument , fee , hire... -
Sale
the act of selling., a quantity sold., opportunity to sell; demand, a special disposal of goods, as at reduced prices., transfer of property for money... -
Sale room
chiefly british . salesroom ( def. 2 ) ., an area where merchandise (such as cars) can be displayed; "in britain a showroom is called a salesroom"[syn:... -
Saleable
salable., =====offered or suitable for sale; marketable. -
Salep
a starchy, demulcent drug or foodstuff consisting of the dried tubers of certain orchids. -
Saleratus
sodium bicarbonate used in cookery; baking soda. -
Sales
pl. of sale., of, pertaining to, or engaged in sales, income (at invoice values) received for goods and services over some given period of time[syn:... -
Sales talk
a line of reasoning or argument intended to persuade someone to buy, accept, or do something., any persuasive argument. -
Salesclerk
a person who sells goods in a store., noun, clerk , salesgirl , salesman , salesperson , saleswoman , vender -
Salesgirl
a woman who sells goods, esp. in a store; saleswoman., noun, clerk , salesclerk , salesman , salesperson , saleswoman , vender
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.