- Từ điển Anh - Anh
Scoundrel
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
an unprincipled, dishonorable person; villain.
Adjective
mean or base in nature; villainous; unprincipled; dishonorable.
Synonyms
noun
- uncaring of others bad egg , bad news * , blackguard * , black sheep * , caitiff , cheat , creep , crook , dastard , good-for-nothing * , heel , imp , incorrigible , lowlife , maggot * , mischiefmaker , miscreant , ne’er-do-well , rascal , reprobate , scalawag , scamp , thief , vagabond , villain , wretch , bezonian , blackguard , cad , knave , libertine , rapscallion , rat , rogue , rotter , swindler , varlet , weasel
Xem thêm các từ khác
-
Scoundrelly
having the character of a scoundrel; unscrupulous; villainous., of or like a scoundrel. -
Scour
to remove dirt, grease, etc., from or to cleanse or polish by hard rubbing, as with a rough or abrasive material, to remove (dirt, grease, etc.) from something... -
Scourge
a whip or lash, esp. for the infliction of punishment or torture., a person or thing that applies or administers punishment or severe criticism., a cause... -
Scout
a soldier, warship, airplane, etc., employed in reconnoitering., a person sent out to obtain information., sports ., a talent scout, as in the entertainment... -
Scow
any of various vessels having a flat-bottomed rectangular hull with sloping ends, built in various sizes with or without means of propulsion, as barges,... -
Scowl
to draw down or contract the brows in a sullen, displeased, or angry manner., to have a gloomy or threatening look., to affect or express with a scowl.,... -
Scowlingly
to draw down or contract the brows in a sullen, displeased, or angry manner., to have a gloomy or threatening look., to affect or express with a scowl.,... -
Scrabble
to scratch or scrape, as with the claws or hands., to grapple or struggle with or as if with the claws or hands., to scrawl; scribble., to scratch or dig... -
Scrag
a lean or scrawny person or animal., the lean end of a neck of veal or mutton., slang . the neck of a human being., slang . to wring the neck of; hang;... -
Scragginess
lean or thin; scrawny., meager., irregular; craggy; jagged. -
Scraggy
lean or thin; scrawny., meager., irregular; craggy; jagged. -
Scram
to go away; get out (usually used as a command), verb, verb, i said i was busy , so scram ., dally , wait, beat it * , clear out * , decamp , depart ,... -
Scramble
to climb or move quickly using one's hands and feet, as down a rough incline., to compete or struggle with others for possession or gain, to move hastily... -
Scrannel
thin or slight., squeaky or unmelodious. -
Scrap
a small piece or portion; fragment, scraps,, a detached piece of something written or printed, an old, discarded, or rejected item or substance for use... -
Scrap book
an album in which pictures, newspaper clippings, etc., may be pasted or mounted. -
Scrap heap
a pile of old, discarded material, as metal., a place for dumping old, useless things., noun, dump , duskheap , garbage dump , junkheap , junkpile , kitchen... -
Scrap iron
old iron to be remelted or reworked. -
Scrape
to deprive of or free from an outer layer, adhering matter, etc., or to smooth by drawing or rubbing something, esp. a sharp or rough instrument, over... -
Scraper
a person or thing that scrapes., any of various tools or utensils for scraping.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.