Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Scrape

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Verb (used with object)

to deprive of or free from an outer layer, adhering matter, etc., or to smooth by drawing or rubbing something, esp. a sharp or rough instrument, over the surface
to scrape a table to remove paint and varnish.
to remove (an outer layer, adhering matter, etc.) in this way
to scrape the paint and varnish from a table.
to scratch, injure, or mar the surface of in this way
to scrape one's arm on a rough wall.
to produce by scraping
He scraped his initials on the rock.
to collect or do by or as if by scraping; do or gather laboriously or with difficulty (usually fol. by up or together )
They managed to scrape together a football team.
to rub harshly on or across (something)
Don't scrape the floor with your boots!
to draw or rub (a thing) roughly across something
Scrape your shoes on the doormat before you come in.
to level (an unpaved road) with a grader.

Verb (used without object)

to scrape something.
to rub against something gratingly.
to produce a grating and unmusical tone from a string instrument.
to draw one's foot back noisily along the ground in making a bow.
to manage or get by with difficulty or with only the barest margin
I barely scraped through on the test.
to economize or save by attention to even the slightest amounts
By careful scraping they managed to survive.

Noun

an act or instance of scraping.
a drawing back of the foot noisily along the ground in making a bow.
a harsh, shrill, or scratching sound made by scraping.
a scraped place
a scrape on one's elbow.
an embarrassing or distressing situation; predicament
He is always in some kind of a scrape.
a difference of opinion, fight, or quarrel; scrap.

Antonyms

noun
resolution , solution
verb
smoothe , spend , squander , waste

Synonyms

noun
awkward situation , corner * , difficulty , dilemma , discomfiture , distress , embarrassment , fix * , hole * , jam * , mess * , pickle * , plight , predicament , tight spot , trouble , box , corner , deep water , dutch , fix , hole , hot spot , hot water , jam , quagmire , soup
verb
abrade , bark , bray , chafe , clean , erase , file , grate , graze , grind , irritate , pare , peel , rasp , rub , scour , scuff , shave , skin , squeak , thin , triturate , cut it close , get along , get by , pinch , save , scrimp , skimp , stint , struggle , scrub , scratch , amass , claw , collect , corrode , cut , difficulty , dig , dilemma , feed , fight , gash , gather , hole , mar , mess , pickle , predicament , remove , row , scuffle , spot , trouble

Xem thêm các từ khác

  • Scraper

    a person or thing that scrapes., any of various tools or utensils for scraping.
  • Scraping

    the act of a person or thing that scrapes., the sound of something being scraped., usually, scrapings. something that is scraped off, up, or together.
  • Scrapper

    a person who removes or does away with scraps.
  • Scrappiness

    made up of scraps or of odds and ends; fragmentary; disconnected., noun, combativeness , contentiousness , disputatiousness , litigiousness
  • Scrappy

    made up of scraps or of odds and ends; fragmentary; disconnected., adjective, combative , contentious , disputatious , eristic , litigious , polemic ,...
  • Scratch

    to break, mar, or mark the surface of by rubbing, scraping, or tearing with something sharp or rough, to dig, scrape, or tear (something) out or off with...
  • Scratchy

    causing or liable to cause a slight grating noise, consisting of or marked by scratches, uneven; haphazard, causing itching or other minor irritation of...
  • Scrawl

    to write or draw in a sprawling, awkward manner, to write awkwardly, carelessly, or illegibly., awkward, careless, or illegible handwriting., something...
  • Scrawly

    written or drawn awkwardly or carelessly.
  • Scrawniness

    excessively thin; lean; scraggy, a long , scrawny neck .
  • Scrawny

    excessively thin; lean; scraggy, adjective, adjective, a long , scrawny neck ., chubby , fat , healthy , plump, angular , bony , gaunt , lank , lanky ,...
  • Screak

    to screech., to creak., a screech., a creak., noun, verb, screech , shriek, screech , shriek , shrill
  • Scream

    to utter a loud, sharp, piercing cry., to emit a shrill, piercing sound, to laugh immoderately or uncontrollably, to shout or speak shrilly, esp. with...
  • Screamer

    a person or thing that screams., informal . something or someone causing screams of excitement, laughter, or the like., printing slang . an exclamation...
  • Screaming

    uttering screams., boldly striking or startling, causing hilarious laughter; extremely funny, the act or sound of a person or thing that screams., screaming...
  • Scree

    a steep mass of detritus on the side of a mountain.
  • Screech

    to utter or make a harsh, shrill cry or sound, to utter with a screech, a harsh, shrill cry or sound, noun, verb, the child screeched hysterically . the...
  • Screech-owl

    any of numerous small american owls of the genus otus, having hornlike tufts of feathers, as o. asio, of eastern north america., (not in technical use)...
  • Screech owl

    any of numerous small american owls of the genus otus, having hornlike tufts of feathers, as o. asio, of eastern north america., (not in technical use)...
  • Screechy

    like or suggesting screeching., producing screeches, a screechy door .
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2025
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top