- Từ điển Anh - Anh
See
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to perceive with the eyes; look at.
to view; visit or attend as a spectator
to perceive by means of computer vision.
to scan or view, esp. by electronic means
to perceive (things) mentally; discern; understand
to construct a mental image of; visualize
to accept or imagine or suppose as acceptable
to be cognizant of; recognize
to foresee
to ascertain, learn, or find out
to have knowledge or experience of
to make sure
to meet and converse with
to receive as a visitor
to visit
to court, keep company with, or date frequently
to provide aid or assistance to; take care of
to attend or escort
Cards . to match (a bet) or match the bet of (a bettor) by staking an equal sum; call
to prefer (someone or something) to be as indicated (usually used as a mild oath)
- I'll see you in hell before I sell you this house. He'll see the business fail before he admits he's wrong.
to read or read about
Verb (used without object)
to have the power of sight.
to be capable of perceiving by means of computer vision.
to understand intellectually or spiritually; have insight
- Philosophy teaches us to see.
to give attention or care
to find out; make inquiry
to consider; think; deliberate
to look about; observe
Verb phrases
see about,
- to investigate; inquire about.
- to turn one's attention to; take care of
- He said he would see about getting the license plates.
see after, to attend to; take care of
see off, to take leave of someone setting out on a journey; accompany to the place of departure
see out, to remain with (a task, project, etc.) until its completion
see through,
- to penetrate to the true nature of; comprehend; detect
- He quickly saw through my story.
- to stay with to the end or until completion; persevere
- to see a difficult situation through.
see to, to take care of; be responsible for
Antonyms
verb
- be blind , ignore , neglect , overlook , turn loose , connive at , miss , skip
Synonyms
verb
- beam , be apprised of , behold , catch a glimpse of , catch sight of , clock * , contemplate , descry , detect , discern , distinguish , espy , examine , eye , flash , gape , gawk , gaze , get a load of , glare , glimpse , heed , identify , inspect , lay eyes on , look , look at , make out , mark , mind , note , notice , observe , pay attention to , peek , peep , peer , peg * , penetrate , pierce , recognize , regard , remark , scan , scope , scrutinize , sight , spot , spy , stare , survey , take notice , view , watch , witness , appraise , ascertain , catch , catch on , conceive , determine , discover , envisage , envision , experience , fancy , fathom , feature , feel , find out , follow , get , get the drift , get the hang of , grasp , have , hear , imagine , investigate , know , learn , perceive , ponder , realize , study , suffer , sustain , take in , think , tumble , undergo , understand , unearth , visualize , weigh , associate with , attend , bear company , call , come by , come over , conduct , consort with , date , direct , drop by , drop in , encounter , escort , go out with , go with , keep company with , lead , look up , meet , pilot , pop in , receive , route , run into , shepherd , show , speak to , steer , stop by , stop in , take out , usher , visit , walk , anticipate , divine , foresee , foretell , picture , vision , fantasize , image , accept , apprehend , compass , comprehend , read , sense , take , account , consider , deem , esteem , reckon , foreknow , go through , taste , go out , look in , run in , stop , accompany , interview , look after
phrasal verb
- attend , care for , look after , mind , minister to , watch
Xem thêm các từ khác
-
See-through
also, see-thru, a degree of or variation in transparency., a see-through item of clothing., look-through., adjective, / ?siru / show spelled pronunciation... -
See to
to perceive with the eyes; look at., to view; visit or attend as a spectator, to perceive by means of computer vision., to scan or view, esp. by electronic... -
Seeable
to perceive with the eyes; look at., to view; visit or attend as a spectator, to perceive by means of computer vision., to scan or view, esp. by electronic... -
Seed
the fertilized, matured ovule of a flowering plant, containing an embryo or rudimentary plant., any propagative part of a plant, including tubers, bulbs,... -
Seed bed
land prepared for seeding., a plot of ground for seedlings., a place of development; source. -
Seed cake
a sweet cake flavored with sesame or caraway seeds and lemon[syn: seedcake ] -
Seed coat
the outer integument of a seed. -
Seed corn
ears or kernels of corn set apart as seed. -
Seed eater
any of numerous small, tropical american finches, esp. of the genus sporophila. -
Seed leaf
a cotyledon. -
Seed pearl
a pearl weighing less than 1 / 4 grain. -
Seed time
the season for sowing seed. -
Seed vessel
a pericarp. -
Seeder
a person or thing that seeds., any of various apparatus for sowing seeds in the ground, ranging from simple devices that deposit seed evenly over a plot... -
Seedily
abounding in seed., containing many seeds, as a piece of fruit., gone to seed; bearing seeds., poorly kept; run-down; shabby., shabbily dressed; unkempt,... -
Seedless
the fertilized, matured ovule of a flowering plant, containing an embryo or rudimentary plant., any propagative part of a plant, including tubers, bulbs,... -
Seedling
a plant or tree grown from a seed., a tree not yet 3 ft. (1 m) high., any young plant, esp. one grown in a nursery for transplanting. -
Seedman
a sower of seed., a dealer in seed. -
Seedsman
a sower of seed., a dealer in seed. -
Seedtime
the season for sowing seed., noun, springtide , springtime
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.