- Từ điển Anh - Anh
Serpentine
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
of, characteristic of, or resembling a serpent, as in form or movement.
having a winding course, as a road; sinuous.
shrewd, wily, or cunning.
Noun
a device on a harquebus lock for holding the match.
a cannon having any of various bore sizes, used from the 15th to the 17th century.
Verb (used without object)
to make or follow a winding course
Synonyms
adjective
- anfractuous , artful , cagey , circuitous , clever , coiling , convoluted , crafty , cunning , curved , curvy , foxy , indirect , mazy , meandering , meandrous , shrewd , sinuous , slick , slinky , snakelike , snaky * , subtle , supple , twisting , twisting and turning , wily , flexuous , snaky , tortuous , crooked , devilish , devious , fiendish , serpentlike , sly , sneaky , tempting , winding , zigzag
Xem thêm các từ khác
-
Serpiginous
(formerly) a creeping or spreading skin disease, as ringworm. -
Serpigo
(formerly) a creeping or spreading skin disease, as ringworm. -
Serra
spanish missionary who founded franciscan missions in california (1713-1784) -
Serrate
chiefly biology . notched on the edge like a saw, numismatics . (of a coin) having a grooved edge., serrated., to make serrate or serrated, adjective,... -
Serrated
having a notched edge or sawlike teeth, esp. for cutting; serrate, serrate., adjective, adjective, the serrated blade of a bread knife ., smooth, denticulate... -
Serration
serrated condition or form., a serrated edge or formation., one of the notches or teeth of such an edge or formation. -
Serried
pressed together or compacted, as soldiers in rows, serried troops . -
Serrulate
finely or minutely serrate, as a leaf. -
Serrulated
finely or minutely serrate, as a leaf. -
Serrulation
serrulate condition or form., a fine or minute serration. -
Serum
the clear, pale-yellow liquid that separates from the clot in the coagulation of blood; blood serum., immune serum., any watery animal fluid., the thin,... -
Serval
a long-limbed, nocturnal african cat, felis serval, about the size of a bobcat, having a tawny coat spotted with black, now rare in many former habitats... -
Servant
a person employed by another, esp. to perform domestic duties., a person in the service of another., a person employed by the government, noun, noun, a... -
Serve
to act as a servant., to wait on table, as a waiter., to offer or have a meal or refreshments available, as for patrons or guests, to offer or distribute... -
Server
a person who serves., something that serves or is used in serving, as a salver., a broad fork, spoon, or spatula for dishing out and serving individual... -
Service
an act of helpful activity; help; aid, the supplying or supplier of utilities or commodities, as water, electricity, or gas, required or demanded by the... -
Service book
a book containing the forms of worship used in divine services. -
Service cap
a saucer-shaped uniform cap with a visor, standard in the u.s. army and air force. -
Service elevator
an elevator for the use of servants and delivery people and for carrying large items., an elevator designed for carrying freight[syn: freight elevator... -
Service entrance
an entrance for the use of servants, delivery people, or the like., an entrance intended for the use of servants or for delivery of goods and removal of...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.